Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn genesis” Tìm theo Từ (111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (111 Kết quả)

  • / 'dʒenisis /, Danh từ: căn nguyên, nguồn gốc, sự hình thành, sách sáng thế (quyển đầu của kinh cựu ước), Y học: hậu tố chỉ nguồn gốc hay sự...
  • / ei´dʒenisis /, Y học: không có một bộ phận, thường do suy toàn diện sự phát triển của nó trong phôi,
  • Danh từ: việc tạo ra chứng vữa động mạch,
  • Danh từ: sự sinh sản nứt rời,
  • sinh dầu mỏ,
  • Danh từ: sự nghiên cứu quá trình phát sinh tinh thần,
  • / ´nemisis /, Danh từ: nữ thần báo ứng, sự báo ứng, sự báo oán, kẻ báo thù, Từ đồng nghĩa: noun, adversary , affliction , b
  • (sự) khỏi (sự) liền,
  • / ¸ouə´dʒenisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự sinh trứng, sự tạo trứng, Y học: sự sinh noãn, oogenesis of bird, sự sinh sản của chim
  • chuyểnđộng brown,
  • / ¸eidʒi´nisiə /, danh từ, sự không sinh sản,
  • bướu cơ,
  • chỉ sự đâm vào hoặc chọc thủng,
  • / ri:´dʒenisis /, danh từ, sự tái phát sinh,
  • Danh từ: tính chất của chúa giêxu khi dời khỏi đặc tính thượng đế để thành người,
  • chứng nói nhiều ở người già,
  • Danh từ: (sinh học) sự phát sinh xen kẽ thế hệ, Y học: xenkẽ thế hệ,
  • bảnnăng sinh dục,
  • nguyên tắc cùng loại,
  • tính từ, riêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top