Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kalium” Tìm theo Từ (229) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (229 Kết quả)

  • / keiliəm /, Danh từ: (hoá học) kali, kali, Địa chất: kali, kalium cell, pin kali, kalium cell, pin kali (loại khô)
  • / 'væliəm /, Danh từ: ( valium) valium (thuốc dùng để giảm căng thẳng thần kinh), ( valium, valiums) ( số nhiều) viên thuốc valium,
  • pin kali (loại khô), pin kali,
  • ngày nghỉ kinh doanh,
  • / 'leibiəm /, danh từ ( số nhiều labia), môi dưới, Y học: môi, mép,
  • như talc,
  • / ´reidiəm /, Danh từ: (hoá học) rađi, nguyên tố kim loại phóng xạ, Hóa học & vật liệu: nguyên tố hóa học phóng xạ (ký hiệu ra), Kỹ...
  • / ´fouliəm /, Danh từ, số nhiều folia: lá, (toán học) đường cong hình lá, (địa chất) tầng mỏng, Toán & tin: tờ, lá, Cơ...
  • / 'keilif ; 'kælif /, Danh từ: caliph (lãnh tụ hồi giáo trước đây),
  • / 'ɔ:riəm /, Danh từ: buồng trứng, buồng trứng,
  • tali,
  • ngày nghỉ giao dịch,
  • cây tỏiallium sativum,
  • / 'kælsiəm /, Danh từ: (hoá học) canxi, Hóa học & vật liệu: canxi (ca), nguyên tố hóa học (ký hiệu ca), Địa chất:...
  • / ,gæliəm /, Danh từ: (hoá học) gali, Kỹ thuật chung: gali, ga, Địa chất: gali, gallium arsenic semiconductor, chất bán dẫn asen...
  • Danh từ: (hoá học) heli, he, heli, Địa chất: hêli, closed-cycle helium refrigerator, máy lạnh heli chu trình kín,...
  • / ['pæliəm] /, Danh từ, số nhiều .pallia: Áo choàng rộng (đặc biệt của người đàn ông hy-lạp), (động vật học) áo (của động vật thân mềm), Y...
  • viêm da mũ,
  • / 'væləm /, Danh từ: (sử học) bờ luỹ, thành luỹ (cổ la mã), Kỹ thuật chung: thành, vallum unguis, thành móng
  • buổi giao dịch ảm đạm, trống rỗng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top