Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lineman” Tìm theo Từ (475) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (475 Kết quả)

  • Toán & tin: tuyến tính; kẻ, tuyến tính,
  • / ´lainmən /, Danh từ: người sửa chữa và bảo dưỡng đường dây điện hoặc điện thoại); thợ đường dây, trọng tài biên (quần vợt, bóng đá),
  • máy gia tốc thẳng, máy gia tốc tuyến tính,
  • Danh từ: (phát thanh truyền hình) người dẫn chương trình, người dắt mối, người trung gian,
  • Danh từ: như lineman,
  • kìm thợ điện, kìm thợ nối dây,
  • máy gia tốc thẳng, máy gia tốc tuyến tính,
  • Danh từ; số nhiều wingmen: máy bay yểm trợ, máy bay kèm sau, máy bay số, phi công yểm trợ, phi công số,
  • / ´kinzmən /, Danh từ: người bà con (nam), Từ đồng nghĩa: noun, kin , kinswoman , relation
  • / ´faiəmən /, Danh từ: Đội viên chữa cháy, công nhân đốt lò, Hóa học & vật liệu: công nhân lò, Xây dựng: thợ...
  • Danh từ: người coi thang máy,
  • / ´waiəmən /, Danh từ, số nhiều wiremen: thợ bắt đường dây, Xây dựng: thợ điện (đường dây),
  • / ´paikmən /, Danh từ: thợ mỏ dùng cuốc chim, người gác chỗ chắn thu thuế đường, Hóa học & vật liệu: thợ đột, thợ trổ,
  • / ´li:dʒmən /, Danh từ: người tâm phúc, người trung thành, (sử học) chư hầu trung thành, viên quan trung thành,
  • Danh từ: người trong đoàn nhạc nhưng ở phía ngoài,
  • / 'aismæn /, Danh từ: người giỏi đi băng, người có tài leo núi băng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm nước đá; người bán nước đá, người làm kem,
  • tỉ giá trung bình giữa các ngân hàng, tỷ giá trung bình giữa các ngân hàng,
  • Danh từ: người bán bánh ba-tê, người bán bánh nướng nhân ngọt,
  • / ´liniəl /, Tính từ: theo dòng dõi trực tiếp, trực hệ, Toán & tin: tuyến tính, thẳng, Xây dựng: thuộc đường thẳng,...
  • / ´binmən /, Danh từ, số nhiều binmen: người hót rác; phu quét đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top