Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “En vn lofty” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (15 Kết quả)
- / ´lɔfti /, Tính từ: cao ngất, sừng sững, kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo, cao thượng, cao quý, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
- Danh từ: (thông tục) người yếu ớt, người yếu đuối (về thể chất), (thông tục) người nhu nhược, người tốt bụng, người ủy...
- / ´lefti /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người thuận tay trái,
- / lɔft /, Danh từ: gác xép, chuồng bồ câu, (thể dục,thể thao) cú đánh võng lên (bóng gôn), Ngoại động từ: nhốt (bồ câu) trong chuồng, (thể dục,thể...
- balăng có móc,
- tầng hầm mái,
- nhà phân xưởng,
- phòng lắp đặt,
- hầm cỏ khô,
- / ´ɔ:gən¸lɔft /, danh từ, phòng để đàn ống (trong nhà thờ),
- hầm mái,
- Danh từ: (kiến trúc) gác sát mái,
- giảng đàn organ,
- gỗ dài, gỗ súc dài,
- tầng làm lạnh, buồng làm lạnh,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Mỏ hỗn
30 -
Vần
26 -
Niên khoá
25 -
Nỡm
24 -
Sơ kết
21 -
Bớp
21 -
Truân chuyên
20 -
Đôi mươi
20 -
Bế giảng
19 -
Nựng
17 -
Thọ giáo
16 -
Kết nối
16 -
Kết bạn
16 -
Học viên
16 -
Cớm
16 -
Đơ
16 -
Vô định
15 -
Lợ
15 -
Xay
14 -
Trên cơ
14 -
Song
14 -
Đi tơ
14 -
Địt
14 -
Vinh quang
13 -
Tra từ
13 -
Trải nghiệm
13 -
Tưng
13 -
Tương thích
13 -
Táng
13 -
Dóng
13 -
Điếm
13
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này