Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mumble” Tìm theo Từ (802) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (802 Kết quả)

  • cồng kềnh [xe chở cồng kềnh],
  • / ´rʌmbl¸tʌmbl /, danh từ, xe chở cồng kềnh, sự xóc lộn lên; đường xóc lộn lên,
  • / ´hʌbl´bʌbl /, Danh từ: Điếu ống, tiếng ồng ọc (nước...), lời nói líu ríu lộn xộn; nói líu ríu lộn xộn
  • / 'mʌmbl /, Danh từ: tiếng nói lầm bầm, Động từ: nói lầm bầm, nhai trệu trạo, Từ đồng nghĩa: verb, noun, Từ...
  • / ´bʌmbl /, Danh từ: công chức thường mà cứ làm như quan to, Động từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, to bumble about sth, nói...
  • / rʌmbl /, Danh từ: tiếng ầm ầm, tiếng đùng đùng, tiếng sôi bụng ùng ục, chỗ đằng sau xe ngựa (để ngồi hoặc để hành lý), ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô hai chỗ...
  • / hʌmbl /, Tính từ: khiêm tốn, nhún nhường, khúm núm, thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị xã hôi, thành phần), xoàng xĩnh, tầm thường; nhỏ bé (đồ vật...), Ngoại...
  • / dʒʌmbl /, Danh từ: (như) jumbal, mớ lộn xộn, mớ bòng bong, Ngoại động từ: trộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung, Nội...
  • / ´tʌmbl /, Danh từ: cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhào, sự nhào lộn, tình trạng không gọn gàng, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối tung, tình trạng hỗn...
  • / fʌmbl /, Danh từ: sự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò, sự lóng ngóng, sự vụng về, Động từ: dò dẫm, sờ soạng; lần mò, làm (việc gì) một...
  • Danh từ: lối đánh bài ăn gian,
  • Danh từ: sự bán hàng linh tinh rẻ tiền (thường) để gây quỹ cứu tế,
  • mặt giảm tốc,
  • mức ồn ào,
  • Danh từ: máy sấy quần áo,
  • bể tiêu năng,
  • / ma:bl /, Danh từ: Đá hoa, cẩm thạch, hòn bi, ( marbles) trò chơi bi, ( marbles) bộ sưu tập đồ vật bằng cẩm thạch, Tính từ: giống như cẩm thạch,...
  • / 'mʌdl /, Danh từ: tình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Ngoại động từ: làm lộn xộn, làm...
  • / mʌzəl /, Danh từ: mõm (chó, cáo...), rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa), miệng súng, họng súng, Ngoại động từ: bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...), (nghĩa...
  • / grʌmbl /, Danh từ: sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, Động từ: càu nhàu, cằn nhằn, gầm lên (sấm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top