Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pittance” Tìm theo Từ (326) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (326 Kết quả)

  • / ´pitəns /, Danh từ: tiền thù lao còm, tiền thu lao rẻ mạt, số lượng nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • Thành Ngữ:, omittance is not quittance, quên chưa đòi chưa phải là thoát (nợ)
  • độ phát xạ, độ trưng, độ trưng, emittance head, đầu đo độ trưng, radiant emittance, độ trưng năng lượng
  • / ´kwitəns /, Danh từ: giấy chứng thu, biên lai; sự xác nhận đã thanh toán, sự xác nhận đã trả xong, sự đền bù, sự báo đền; sự báo thù, sự trả thù, (từ cổ,nghĩa cổ);...
  • / 'distəns /, Danh từ: khoảng cách, tầm xa, khoảng (thời gian), quãng đường; (thể dục,thể thao) quãng đường chạy đua (dài 240 iat), nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách...
  • Danh từ: sự quên, lơ là,
  • khoảng cách góc, khoảng cách góc,
  • chiều dài cốt thép bảo đảm sức bám khi kéo căng, chiều dài liên kết,
  • khoảng đánh thủng,
  • khoảng cách rò, đường rò, đường tản,
  • khoảng cách,
  • sai số đo khoảng cách,
  • hàm khoảng cách,
  • thanh định cữ,
  • dấu khoảng cách,
  • đo khoảng cách, sự đo khoảng cách, sự đo dài,
  • cơ quan nhận cảm xa,
  • máy ghi khoảng cách,
  • rơle khoảng cách,
  • khoảng cách tại thực địa, cự ly trên mặt đất, khoảng cách nằm ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top