Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn precipitate” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / pri´sipi¸teit /, Danh từ: (hoá học) chất kết tủa, chất lắng, mưa, sương, Tính từ: hấp tấp, vội vàng một cách quá đáng; nông nổi, không thận...
  • kết tủa,
  • / pri´sipitəns /, sự hấp tấp, Từ đồng nghĩa: noun, danh từ, hastiness , hurriedness , precipitancy , precipitateness , precipitation , rashness , rush
  • / pri´sipitənt /, Danh từ: (hoá học) chất làm kết tủa, Hóa học & vật liệu: thuốc thử kết tủa, Y học: chất kết...
  • / pri´sipiteitə /, Điện: bộ lắng, bộ lắng bụi, chất gây kết tủa, thiết bị kết tủa, Kỹ thuật chung: chất làm đông tụ, máy kết tủa, máy...
  • Ngoại động từ: suy nghĩ trước,
  • / pri´sipitəbl /, Tính từ: có thể kết tủa, kết tủa được, có thể lắng, Kinh tế: có tính kết tủa,
  • chất kết tủađen,
  • chất kết tủaviêm kết mạc,
  • đẻ nhanh,
  • chất kết tủatrắng,
  • Phó từ: hấp tấp, vội vàng một cách quá đáng; nông nổi, không thận trọng (về hành động); thiếu suy nghĩ, hấp tấp (về người),...
  • kết tủa (lại), lắng lại,
  • chất kết tủađỏ,
  • chất tủaxanh lục,
  • chất kết tủavàng,
  • cacbon tiết ra,
  • hạt kết tủa,
  • vôi kết tủa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top