Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rein” Tìm theo Từ (783) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (783 Kết quả)

  • / rein /, Danh từ, số nhiều .reins: ( (thường) số nhiều) dây cương, ( số nhiều) đai tương tự như dây cương (để giữ một đứa bé), ( số nhiều) phương tiện kiểm soát, (nghĩa...
  • Danh từ: cách bước lui của con ngựa,
  • Danh từ: dây cương,
  • Danh từ: dây dài dắt ngựa đi,
  • điều tiết tài chánh ngân hàng,
  • Danh từ: dây buộc vào bộ đai nhẹ của trẻ em nhỏ đang tập đi (như) leading rein,
  • Danh từ: cương ngựa,
  • Danh từ: quyền tự do hoàn toàn, give free rein to ỵone's feelings, để cảm xúc bộc lộ hoàn toàn tự do
  • hình thái ghép có nghĩa là võng mạc, retinosis, sự thoái hoá võng mạc
  • / vein /, Danh từ: (giải phẫu) huyết quản, tĩnh mạch, (thực vật học) gân lá, (động vật học) gân cánh (sâu bọ), vân (đá, gỗ), (ngành mỏ) mạch, nguồn cảm hứng, (nghĩa bóng)...
  • cá dày califonia,
  • urein,
  • / ´iərin /, Danh từ: (thơ ca) airơlân,
  • / reɪn /, Danh từ: triều đại; thời gian trị vì của một ông vua, vương quyền, uy quyền, thế lực, ảnh hưởng; sự chế ngự, sự ngự trị, Ngoại động...
  • Danh từ: (sinh vật học) thận tố, một chất do thận phóng thích vào dòng máu,
  • / 'rezin /, Danh từ: nhựa thông, chất tương tự được tổng hợp nhân tạo (dùng làm chất dẻo, để chế ra chất dẻo, nhựa), Xây dựng: nhựa (cây),...
  • Danh từ: đầu mũi búa,
  • / rein /, Danh từ: mưa; cơn mưa, ( the rains) ( số nhiều) mùa mưa, ( the rains) ( số nhiều) vùng mưa ở Đại tây dương ( 410 độ vĩ bắc), ( + of) một số lớn đồ vật rơi xuống...
  • / 'zi:in /, Danh từ: zein (đạm ngô), loại protein trong bắp (ngô),
  • Danh từ số nhiều: (từ cổ,nghĩa cổ) quả thận, quả cật, chỗ thắt lưng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top