Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn statics” Tìm theo Từ (1.462) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.462 Kết quả)

  • / ´stætiks /, Danh từ, số nhiều .statics: tĩnh học, Toán & tin: tĩnh học, Y học: tĩnh học, Kỹ...
  • trạng thái trạm thứ cấp,
  • / stætɪk /, Tính từ: tĩnh; tĩnh tại; không chuyển động, không thay đổi, (vật lý) học (thuộc) tĩnh học, Danh từ: sự nhiễu khí quyển, sự tĩnh...
  • tĩnh học chất lưu,
  • tĩnh học đồ thị, tĩnh lực học đồ thị,
  • tĩnh lực học đồ thị,
  • tĩnh học giải tích,
  • so sánh tĩnh,
  • / ei´stætik /, Tính từ: (vật lý) phiếm định, Cơ khí & công trình: phi tĩnh, Kỹ thuật chung: không định hướng, phiếm...
  • / 'tæktiks /, Danh từ số nhiều: (quân sự) chiến thuật, chiến lược, sách lược, mẹo, Toán & tin: chiến thuật, Kỹ thuật...
  • chế độ trung ương tập quyền, chủ nghĩa chủ quyền quốc gia, chủ nghĩa nhà nước, thuyết chủ nghĩa nhà nước, thuyết trung ương tập quyền,
  • / ´steitiv /, tính từ, biểu hiện trạng thái ( động từ),
  • / ´steitist /, như statistician,
  • tảng lăn (trôi), đá lang thang, phiên nham,
  • / ´stætikəl /, Tính từ: Kỹ thuật chung: bất động, ổn định, statical stability, sự ổn định tĩnh, statical time delay, sự trễ thời gian ổn định,...
  • / 'steiʃn /, Danh từ: trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...), trạm, ty (phục vụ (như) cầu địa phương), (viết tắt) sta nhà ga, Đồn binh ( Ân độ), Điểm gốc (đo đạc); khoảng...
  • dây trời trạm trái đất,
  • thuỷ tĩnh học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top