Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Screw ” Tìm theo Từ (1.289) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.289 Kết quả)

  • / ´skru:i /, Tính từ .so sánh: (thông tục) gàn dở; lạ kỳ, lập dị, điên, Từ đồng nghĩa: adjective, she ' s really screwy  !, cô ta đúng là dở hơi!,...
  • / skru: /, Danh từ: ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, Đinh vít, đinh ốc, chân vịt (của tàu thuỷ, thuyền máy), cánh quạt (của máy bay) (như) screwỵpropeller; tàu có chân vịt (như)...
  • / skri:d /, Danh từ: bài diễn văn dài, bài viết dài, nhạt nhẽo, lớp láng nền, Xây dựng: cán nền, miết phẳng, sự gạt, sự thanh kéo, thanh xoa phẳng...
  • / skrin /, Danh từ: bình phong, màn che, (vật lý) màn, tấm chắn, bức ngăn (nhất là trong các nhà thờ cổ), bảng thông báo (có lưới sắt mắt cáo...), màn ảnh, màn bạc; màn hình...
  • / skrɔ:l /, Danh từ: chữ viết nguệch ngoạc, lối chữ nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc, mẩu giấy viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội; bức thư viết nguệch ngoạc,
  • Tính từ: khôn ngoan, sắc sảo, đau đớn, hiểm ác,
  • vít chỉnh,
  • / skri:k /, danh từ, tiếng ken két, tiếng rít lên, Từ đồng nghĩa: noun, verb, screech , shriek, screech , shriek , shrill
  • Tính từ: xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc, (từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men, Cơ - Điện tử: (adj) có ren vít, Hóa...
  • kẹp cần tay,
  • vít điều chỉnh cầm chừng, bulông chặn, đai ốc điều chỉnh, ốc điều chỉnh, ốc hiệu chỉnh, vít cố định, vít đặt, vít điều chỉnh, vít định vị, vít định vị điều chỉnh, vít hiệu chỉnh,...
  • vít lục giác chìm,
  • bulông nền, vít định vị,
  • vít chốt, vít neo, đinh ốc hệ máy, đinh ốc bệ máy, đinh ốc neo,
  • vít me bi,
  • bulông nắp (ổ trục), vít cố định, vít siết chặt,
  • chân vịt thuyền máy,
  • bulông tai hồng, vít có đầu lăn nhám, vít gỗ đầu có cánh, vít tai hồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top