Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Snoozy” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (30 Kết quả)
- / snu:z /, Danh từ: (thông tục) một giấc ngủ ngắn; giấc ngủ chợt, Nội động từ: (thông tục) ngủ một giấc ngắn (nhất là ban ngày); ngủ gà gật,...
- / ´snu:ti /, Tính từ: (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch, học đòi, Từ đồng nghĩa: adjective, arrogant , cavalier * , conceited , condescending...
- / ˈfluzi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mèo, gái điếm, Từ đồng nghĩa: noun, bimbo , broad , doxy , easy make , hooker , moll , nympho , piece of tail , prostitute , tramp , whore , baggage...
- Tính từ: giống cái mũi, giống cái mõm, có mũi, có mõm dài, (thông tục) tự cao tự đại; khinh khỉnh,
- / ´snɔti /, Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) trung sĩ hải quân, Tính từ: thò lò mũi xanh, được phủ nước mũi, làm bộ làm tịch; khinh khỉnh, kiêu...
- / ´snæzi /, Tính từ: (thông tục) mốt; hợp thời trang (nhất là về quần áo), snazzy little hat, một cái mũ nhỏ rất mốt
- / ´spu:ki /, như spookish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chilling , creepy , eerie , ghostly , mysterious , ominous , scary , spine-chilling , supernatural...
- / ´spu:ni /, Tính từ (như) .spooney: khờ dại, quỷnh, yếu đuối, nhu nhược, phải lòng (ai), mê tít (ai), Danh từ: người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh,...
- / snu:t /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cái mũi, cái mặt, cái nhăn mặt, Từ đồng nghĩa: noun, proboscis , elitist
- / 'su:ni /, Tính từ: ( Úc) uỷ mị, dễ xúc cảm,
- / snu:k /, danh từ, ( thônh tục) sự vẫy mũi (để ngón cái lên mũi và vẫy các ngón tay) để chọc tức ai, tỏ ý khinh, to cock ( cut , make ) a snook, vẫy mũi chế giễu, snooks !, xì! (tỏ ý khinh bỉ), cock a snook...
- / snu:p /, Danh từ: sự chỏ mũi vào việcc của ai; sự rình mò, Ngoại động từ: ( + into) chỏ mũi vào, dò hỏi, dính mũi vào, ( + about/around) rình mò,...
- / ´wu:zi /, Tính từ: (thông tục) cảm thấy chóng mặt, cảm thấy buồn nôn (như) sau khi uống rượu quá nhiều..., (thông tục) tinh thần lẫn lộn, mụ người, Từ...
- / snu:d /, Danh từ: lưới buộc tóc (của con gái), dây câu,
- / ˈsnoʊi /, Tính từ: phủ đầy tuyết, nhiều tuyết, có tuyết rơi, Từ đồng nghĩa: adjective, the snowy season, mùa tuyết rơi, snowy hair, tóc bạc như tuyết,...
- / ´bu:zi /, Tính từ: say sưa tuý luý, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
- / ´suti /, Tính từ: Đầy bồ hóng, đầy muội, Đen như bồ hóng, Kỹ thuật chung: mồ hóng, muội, Từ đồng nghĩa: adjective,...
- Tính từ: làm bộ làm tịch; khinh khỉnh, kiêu kỳ (như) snotty,
- / ´u:zi /, Tính từ: có bùn, đầy bùn, ri rỉ, rỉ nước, Kỹ thuật chung: bùn, đầy bùn, rò rỉ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Mỏ hỗn
30 -
Vần
25 -
Niên khoá
25 -
Nỡm
21 -
Bớp
21 -
Sơ kết
19 -
Bế giảng
19 -
Truân chuyên
18 -
Đôi mươi
17 -
Thọ giáo
16 -
Nựng
16 -
Kết nối
16 -
Kết bạn
16 -
Vô định
15 -
Lợ
15 -
Học viên
15 -
Cớm
15 -
Đi tơ
14 -
Xay
13 -
Tra từ
13 -
Trải nghiệm
13 -
Trên cơ
13 -
Tưng
13 -
Tương thích
13 -
Táng
13 -
Dóng
13 -
Địt
13 -
Đặng
13 -
Đơ
13 -
Thông số
12 -
Tương đồng
12
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này