Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Toit” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • Danh từ: số tiền rất nhỏ; đồng xu, cái nhỏ mọn, cái không đáng kể, don't care a doit, chẳng cần tí nào, cóc cần gì,
  • / twit /, Ngoại động từ: trêu đùa, đùa cợt, trách, chê trách; quở mắng, Danh từ: (thông tục) (đùa cợt) thằng ngu, người ngốc, người ngu đần;...
  • / taʊt /, Danh từ (như) .touter: người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, người phe vé, Động từ: chào hàng (cố...
  • / tɔft /, Danh từ: trại ấp, Đất (dùng làm) trại,
  • / tɔɪl /, Danh từ: công việc vất vả, công việc cực nhọc, Nội động từ: lao động cần cù, làm việc cặm cụi, làm việc quần quật, làm việc...
  • / tɔ:t /, Danh từ: (pháp lý) sai lầm cá nhân hoặc dân sự (không phải vi phạm hợp đồng) mà người bị hại có thể đòi bồi thường thiệt hại, Điều lầm lỗi; việc làm hại,...
  • / tu:t /, danh từ, Âm thanh ngắn (của tiếng sáo, tiếng còi..), ngoại động từ, (âm nhạc) thổi (kèn), nội động từ, bóp còi (ô tô); kéo còi (tàu thuỷ), hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
  • / tit /, Danh từ: ( số nhiều) ngực đàn bà; núm vú cao su (cho trẻ con bú) (như) teat, (dùng làm từ thô tục để xúc phạm), he's a stupid little tit!, hắn đúng là đồ vô dụng ngu...
  • / tɔt /, Danh từ: một chút, một chút xíu, Đứa trẻ nhỏ (như) tinny tot, cốc rượu nhỏ, một chút rượu (nhất là rượu mạnh), Danh từ: (thông tục)...
  • Tính từ: có mỏ có răng cưa (chim),
  • / ´tɔil¸wɔ:n /, tính từ, kiệt sức, rã rời,
  • người môi giới, người dắt mối,
  • / ´hɔiti´tɔiti /, Tính từ: kiêu căng, kiêu kỳ, gắt gỏng, cáu kỉnh, Thán từ: thôi đi! thôi đi! (khinh, giễu, không tán thành), Từ...
  • thiệt hại do sơ suất,
  • / 'kæbtaut /,
  • Danh từ: chim ở châu Âu nhỏ đuôi dài,
  • Danh từ: Đứa trẻ nhỏ (như) tot,
  • / phiên âm /, Danh từ: mantis shrimp  ,  
  • Danh từ: chim sẻ ngô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top