Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngẩm” Tìm theo Từ (930) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (930 Kết quả)

  • Thông dụng: dull and lasting., Đau ngâm ngẩm, feel adull and lasting pain.
  • Thông dụng: xem ngầm
  • xem ngám (láy).
  • be tired of.
  • Thông dụng: xem ngăm (láy).
  • (địa phương) như ngỏm
  • Thông dụng: Động từ., (of tea). to draw.
  • Thông dụng: Động từ., to soak; to steep., to declaim; to recite.
  • Thông dụng: Động từ., to hold in one's mouth.
  • Thông dụng: pitch [dark], deep [black]., very [bitter]., Đêm ba mươi trời tối ngòm, on the night of the thirtieth of the lunar month, it is pitch dark., quả đắng ngòm, a very bitter fruit.
  • Thông dụng: (thông tục) như ngoẻo
  • dovetail halving., bind, brace, bracing, buckle, clamped, jam, pinch, rabbet joint, restraining, restraint, stiff, batch, dipping, immerse, soak, steep, implicit, impregnate, latent, submarine, underground, aim, observe, perlingual, dip, macerate, steeping,...
  • Thông dụng: threaten, intimidate., tawny., ngăm trả thù, to threaten revenge., nước da ngăm đen, to have a tawny complexion., ngăm ngăm láy ý giảm
  • Thông dụng: tính từ., secret, underground ; tacit.
  • Thông dụng: to contemplate;to look at admire oneself., nàng đứng ngắm mình trong gương, she stood contemplating herself in the mirror.
  • Thông dụng: revise silently, try to memorize., whisper, say under one's breath., (thông tục) pocket., nhẩm bài học, to try to memorize one's lesson., học nhẩm bài cho khỏi ồn, to learn one's lesson...
  • completely, entirely., tắt ngóm, completely extinguished.
  • Thông dụng: (ít dùng) to fit, to be just right., số tiền tiêu vừa ngám với số tiền tiết kiệm, the expenditure was about equal to the savings., ngam ngám láy ý giảm, to nearly fit, to be about...
  • Thông dụng: mouthful, gulp, draught., uống từng ngụm nước chè một, to drink tea in mouthfuls (gulps).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top