Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bài 10

Unit 10

Vocabulary
Word Transcript Class Audio Meaning Example
born /bɔːn/ v.
sinh ra She was born in 1980.
blow /bləʊ/ v.
thổi The wind is blowing very hard.
boil /bɔɪl/ v.
đun, sôi He was boiling the water when she came.
borrow /ˈbɒr.əʊ/ v.
mượn Can I borrow a pen?
breathe /briːð/ v.
thở The patient can not breathe by himself.
bring /brɪŋ/ v.
mang Could you bring me that chair?
brush /brʌʃ/ v.
chải (tóc), quét, đánh (răng) You should brush your hair before going to school.
build /bɪld/ v.
xây dựng Our country will build a high-speed railway in the future.
burn /bɜːn/ v.
cháy The candle burns out.
buy /baɪ/ v.
mua Where did you buy your skirt?

Lượt xem: 194 Ngày tạo:

Bài học khác

Bài 14

24 lượt xem

Bài 13

49 lượt xem

Bài 12

2.115 lượt xem

Bài 11

252 lượt xem

Bài 9

2.177 lượt xem

Bài 8

122 lượt xem

Bài 7

2.223 lượt xem

Bài 6

227 lượt xem

Bài 5

52 lượt xem

Bài 4

43 lượt xem

Bài 3

2.165 lượt xem

Bài 2

2.322 lượt xem

Bài 1

517 lượt xem

Bài 60

2.164 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top