Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bài 2 - Nguyên âm ngắn /ɪ/ (Short vowel /ɪ/)

Bài 2 - Nguyên âm ngắn /ɪ/ (Short vowel /ɪ/) - Tóm tắt
binPACB_AUDIO /ɪ/PACB_AUDIO 1. Cách phát âm
Âm /ɪ/ được phát âm tương tự âm /i:/ nhưng: - lưỡi sẽ được hạ thấp hơn - đầu lưỡi cũng hạ thấp hơn một chút - miệng bớt mở rộng sang 2 bên hơn - phát âm rất ngắn
Nguyên âm dài /i:/PACB_AUDIO có trong từ "bean"PACB_AUDIO , còn nguyên âm ngắn /ɪ/PACB_AUDIO có trong từ "bin"PACB_AUDIO.
Để chuyển nguyên âm dài /i:/PACB_AUDIO trong "bean"PACB_AUDIO thành nguyên âm ngắn /ɪ/PACB_AUDIO trong "bin"PACB_AUDIO , các bạn cần hạ thấp lưỡi và đầu lưỡi hơn một chút, miệng thu hẹp hơn thay vì mở rộng, rút ngắn khoảng cách giữa 2 phụ âm /b/PACB_AUDIO và /n/PACB_AUDIO và phát âm: "bin"PACB_AUDIO.
Ký hiệu phiên âm: /ɪ/ Các từ ví dụ:
Từ Nghĩa
sing (v)PACB_AUDIO hát
give (v)PACB_AUDIO đưa
king (n)PACB_AUDIO vua
which (pron)PACB_AUDIO cái nào
river (n)PACB_AUDIO sông
winter (n)PACB_AUDIO mùa đông
listen (v)PACB_AUDIO nghe
missing (adj)PACB_AUDIO mất, thiếu
prison (n)PACB_AUDIO nhà tù
picnic (n)PACB_AUDIO picnic, cuộc đi chơi và ăn ngoài trời
biscuit (n)PACB_AUDIO bánh quy
physics (n)PACB_AUDIO vật lý
Các cặp từ mà từ thứ nhất chứa nguyên âm dài /i:/, còn từ thứ 2 chứa nguyên âm ngắn /ɪ/:
Nghĩa của từ thứ nhất Cặp từ Nghĩa của từ thứ hai
con cừu sheep (n)PACB_AUDIO - ship (n)PACB_AUDIO con tàu
chỗ ngồi seat (n)PACB_AUDIO - sit (v)PACB_AUDIO ngồi
ăn eat (v)PACB_AUDIO - it (pron)PACB_AUDIO nó, cái đó
đậu, đỗ bean (n)PACB_AUDIO - bin (n)PACB_AUDIO thùng, thùng rác
cảm thấy feel (v)PACB_AUDIO - fill (v)PACB_AUDIO làm đầy
rẻ cheap (adj)PACB_AUDIO - chip (n)PACB_AUDIO miếng khoai tây chiên
ăn cắp steal (v)PACB_AUDIO - still (adv)PACB_AUDIO vẫn đang (làm gì)
với tới reach (v)PACB_AUDIO - rich (adj)PACB_AUDIO giàu có
rời khỏi leave (v)PACB_AUDIO - live (v)PACB_AUDIO sống
Xem hình ảnh trực quan, nghe và nhắc lại theo sau: /ɪ/PACB_AUDIO
Từ Nghĩa
kiss (v)PACB_AUDIO hôn
ring (n)PACB_AUDIO chiếc nhẫn
bill (n)PACB_AUDIO hóa đơn
wish (v)PACB_AUDIO ước
sister (n)PACB_AUDIO chị, em gái
middle (n)PACB_AUDIO giữa
little (adj)PACB_AUDIO nhỏ
mirror (n)PACB_AUDIO gương
killer (n)PACB_AUDIO kẻ sát nhân
2. Các dạng chính tả phổ biến - Dạng chính tả thứ nhất "i":
Từ Nghĩa
pig (n)PACB_AUDIO con heo, lợn
ill (adj)PACB_AUDIO ốm
trick (v)PACB_AUDIO lừa, đánh lừa
children (n)PACB_AUDIO những đứa trẻ
mineral (n)PACB_AUDIO chất khoáng
instinct (n)PACB_AUDIO bản năng
difficult (adj)PACB_AUDIO khó
criticism (n)PACB_AUDIO sự phê bình
- Dạng chính tả thứ 2 "e" trong "est" ở dạng so sánh hơn nhất của một số tính từ và trạng từ:
(Những chữ cái in nghiêng màu đen trong các từ phía dưới cũng được phát âm là /ɪ/)
Từ Nghĩa
simplest (adj)PACB_AUDIO đơn giản nhất
quickest (adj)PACB_AUDIO nhanh nhất
biggest (adj)PACB_AUDIO to nhất
fastest (adv)PACB_AUDIO nhanh nhất
- Dạng chính tả thứ 3 "y":
Từ Nghĩa
gym (n)PACB_AUDIO phòng tập thể dục
system (n)PACB_AUDIO hệ thống
symbol (n)PACB_AUDIO biểu tượng
physics (n)PACB_AUDIO vật lý
typical (adj)PACB_AUDIO điển hình
pyramid (n)PACB_AUDIO kim tự tháp
- Dạng chính tả thứ 4 "ui":
Từ Nghĩa
build (v)PACB_AUDIO xây dựng
guilt (n)PACB_AUDIO tội lỗi
biscuit (n)PACB_AUDIO bánh quy
guitar (n)PACB_AUDIO đàn ghi ta
- Một số từ quen thuộc có dạng chính tả ít gặp hơn:
Từ Nghĩa
minute (n)PACB_AUDIO phút
business (n)PACB_AUDIO kinh doanh
Nghe và nhắc lại các cụm từ có âm /ɪ/ sau:
Cụm từ Nghĩa
drink milkPACB_AUDIO uống sữa
six minutesPACB_AUDIO sáu phút
litter binsPACB_AUDIO những cái thùng rác
trip to BrazilPACB_AUDIO chuyến du lịch tới Brazil
biggest buildingPACB_AUDIO tòa nhà lớn nhất
simplest systemPACB_AUDIO hệ thống đơn giản nhất
this guitarPACB_AUDIO cây ghi ta này
different symbolsPACB_AUDIO những biểu tượng khác nhau
Lắng nghe, chú ý dạng chính tả của âm /ɪ/ và sau đó nhắc lại các câu sau:

1. It is difficult to live here.PACB_AUDIO

Thật khó để sống ở đây.

2. Jim will visit the kids for a few minutes.PACB_AUDIO

Jim sẽ thăm những đứa nhỏ một vài phút.

3. Can you list all symbols in physics?PACB_AUDIO

Bạn có thể liệt kê tất cả ký hiệu trong vật lý không?

4. My eldest sister often listens to guitar music.PACB_AUDIO

Chị cả của tôi thường nghe nhạc ghi ta.

3. Các ví dụ thực tế - Trích đoạn đoạn phim "The sound of music"PACB_AUDIO.
What's that? Cái gì thế?
It’s singing. Đó là tiếng hát.
Yes, I realize it's singing, but who is singing? Vâng, tôi nhận ra đó là tiếng hát rồi, nhưng mà ai đang hát?
The children. Bọn trẻ.
The children? Bọn trẻ ư?
My heart wants to beat like the wings of the birds that rise from the lake to the trees. Trái tim tôi muốn đập theo nhịp cánh vỗ của những chú chim bay lên cây từ hồ nước.
- Trích đoạn phim tài liệu khoa học về loài chim cúc cu (cuckooPACB_AUDIO).
This is perhaps the best-known bird call in Britain. Đây có lẽ tiếng chim nổi tiếng nhất ở nước Anh.
Yet the owner of this call is a cheat, a thief and a killer. Tuy nhiên, chủ nhân của tiếng hót này là một kẻ lừa đảo, kẻ trộm và kẻ sát nhân.
The cuckoo never builds a nest. Loài chim cúc cu không bao giờ xây tổ.
Instead, it tricks other species into accepting its egg as one of their own. Thay vào đó, nó lừa các loài khác chấp nhận trứng của nó như một trong những quả trứng của mình.
It will steal and eat other birds’ eggs. Nó sẽ đánh cắp hoặc ăn trứng của những loài chim khác.
The new-born cuckoo's first instinct is to kill anything else in its nest. Bản năng đầu tiên của con chim cúc cu mới sinh là giết chết bất kỳ thứ gì khác trong tổ của nó.
4. Các lỗi thường gặp 4.1 Phát âm nguyên âm ngắn /ɪ/ rõ và kéo dài Ví dụ: picnicPACB_AUDIO pinkPACB_AUDIO Cách khắc phục: - hạ thấp lưỡi và đầu lưỡi hơn một chút - lưỡi thả lỏng hơn - phát âm nhanh các phụ âm liền trước và liền sau âm /ɪ/ Cách phát âm đúng: picnicPACB_AUDIO pinkPACB_AUDIO 4.2 Phát âm âm /ɪ/ theo dạng chính tả trong tiếng Việt Ví dụ: buildingPACB_AUDIO Cách khắc phục: - không áp dụng cách phát âm trong tiếng Việt - tra cách phát âm khi gặp từ mới trong tiếng Anh Cách phát âm đúng: buildingPACB_AUDIO 4.3 Phát âm âm /ɪ/ theo cách phát âm chữ cái "i" trong tiếng Anh Ví dụ: childrenPACB_AUDIO Từ này cũng có thể bị phát âm sai do các bạn chủ quan ghép cách đọc của từ "child"PACB_AUDIO (số ít) vào cách đọc của từ children PACB_AUDIO(số nhiều). Cách khắc phục: - lưu ý cùng một dạng chính tả trong tiếng Anh có thể có các cách phát âm khác nhau và khác với cách phát âm từng chữ cái - cần tra từ điển để biết cách phát âm một từ mới Cách phát âm đúng: childrenPACB_AUDIO 5. Chú ý Chúng ta có thể gặp một âm khác tương tự như âm /i:/ và âm /ɪ/. Về mặt ký hiệu, âm này được kí hiệu gần giống âm /i:/ nhưng không có dấu hai chấm bên phải. Đó là âm /i/PACB_AUDIO. Về mặt phát âm, âm này được phát âm khá giống âm /i:/ nhưng ngắn hơn một chút. Các bạn hãy nghe âm này trong các ví dụ sau:
Từ Nghĩa
busy (adj)PACB_AUDIO bận rộn
happy (adj)PACB_AUDIO hạnh phúc
coffee (n)PACB_AUDIO cà phê
fifty (number)PACB_AUDIO năm mươi

Lượt xem: 282 Ngày tạo:
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top