Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bài 21 - Phụ âm /p/ (Consonant /p/)

B. Phụ âm /p/ pull /p/ 1. Cách phát âm

Khi phát âm phụ âm /p/ , các bạn cần: - dùng hai môi chặn luồng khí trong miệng, ngạc mềm nâng lên - bật mạnh luồng khí ra khỏi miệng - không làm rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm
Hãy xem ví dụ sau: âm /p/ có trong từ pull, nhưng không có trong từ bull - các bạn sẽ được học trong bài học sau. Ký hiệu phiên âm: /p/ Các từ ví dụ:
Từ Nghĩa
put (v) đặt, để
pen (n) cái bút
pocket (n) túi (quần, áo)
paper (n) giấy
airport (n) sân bay
copy (v) sao chép
stop (v) dừng lại
cheap (adj) rẻ
trip (n) chuyến đi
envelope (n) phong bì thư
Xem hình ảnh trực quan, nghe và nhắc lại theo sau: /p/
Từ Nghĩa
pull (v) kéo
pay (v) trả
passport (n) hộ chiếu
important (adj) quan trọng
stamp (n) tem
deep (adj) sâu
map (n) bản đồ
2. Các dạng chính tả phổ biến - Dạng chính tả thứ nhất "p":
Từ Nghĩa
pool (n) bể bơi
pear (n) quả lê
pig (n) con lợn
paint (v) sơn
perfect (adj) hoàn hảo
sport (n) thể thao
September (n) tháng 9
hope (n) hi vọng
help (v) giúp đỡ
- Dạng chính tả thứ hai "pp":
Từ Nghĩa
happy (adj) vui vẻ
apple (n) quả táo
pepper (n) hạt tiêu
appear (v) xuất hiện
apply (v) áp dụng
support (v) hỗ trợ
appointment (n) cuộc hẹn
Nghe và nhắc lại các cụm từ có âm /p/ sau:
Cụm từ Nghĩa
a pretty present một món quà xinh xắn
a piece of paper một mảnh giấy
a deep sleep một giấc ngủ sâu
play the piano chơi đàn piano
an apple pie một cái bánh táo
support a plan hỗ trợ một kế hoạch
a happy party một bữa tiệc vui vẻ
Lắng nghe, chú ý dạng chính tả của âm /p/ và sau đó nhắc lại các câu sau:

1. His pet is a puppy.

Thú cưng của anh ấy là một con chó con.

2. What's happening to the police?

Chuyện gì đang xảy ra với những cảnh sát thế?

3. There's a pen and and a newspaper in the picture.

Có một cái bút và một tờ báo trong bức ảnh.

4. He appeared to be happy to support her plan.

Anh ấy có vẻ rất vui khi hỗ trợ cho kế hoạch của cô ấy.

* Chú ý - Âm /p/ không được phát âm hay bị câm trong một số từ Ví dụ: psychology (n): tâm lý học, cupboard (n): tủ (bếp) - Cụm chữ cái “ph” thường được phát âm là /f/ Ví dụ: phone (n): điện thoại, photo (n): bức ảnh, graph (n): biểu đồ - Đôi khi bạn không nghe được rõ âm /p/ cuối từ. Ví dụ:
Nghe rõ Nghe không rõ
1. Stop! 2. Sto(p)!
1. She called for help. 2. She called for hel(p).
3. Ví dụ thực tế - Trích đoạn phim tài liệu khoa học "The private life of plants".
Leaves are the factories in which plants make their food. Lá cây là những nhà máy mà tại đó cây cối tự tạo ra thức ăn cho mình.
They're powered by the sunshine, and they use the simplest of raw materials: air, water, and a few minerals. Chúng được cung cấp năng lượng bởi ánh sáng mặt trời, và chúng sử dụng những nguyên liệu thô đơn giản nhất: không khí, nước và một số chất khoáng.
The process is the unique talent of plants. Quá trình này là tài năng độc đáo của thực vật.
No animals can do such a thing. Không có động vật nào có thể làm được điều đó.
So all animals too depend, first- or second-hand, on the food produced here. Vì thế tất cả các động vật đều phụ thuộc trực tiếp hoặc gián tiếp vào thức ăn được tạo ra tại đây.
This is the very basis of life. Đây chính là cơ sở của sự sống.
4. Các lỗi thường gặp 4.1 Phát âm phần âm /p/ làm rung dây thanh trong cổ họng và không bật hơi Ví dụ: pen Cách khắc phục: - Bật hơi, đẩy luồng khí thoát ra khỏi miệng và không làm rung dây thanh trong cổ họng Cách phát âm đúng: pen 4.2 Không phát âm các phụ âm /p/ cuối từ Ví dụ: lamp Cách khắc phục: - Cần lưu ý đến âm đuôi của một từ khi phát âm Cách phát âm đúng: lamp

Lượt xem: 96 Ngày tạo:
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top