Neighborhood Parks
Từ vựng tiếng Anh về các công viên lân cận
Nhấn chuột vào hình để nghe audio
1. zoo /zuː/ - sở thú | 2. bandshell /bændʃel/ - sân khấu vòm | 3. vendor /ˈven.dəʳ/ - người bán hàng dạo |
4. hand truck /hænd trʌk/ - xe đẩy bằng tay | 5. merry-go-round /ˈmer.i.gəʊˌraʊnd/ - vòng quay ngựa gỗ | 6. horseback rider /ˈhɔːs.bæk ˈraɪ.dəʳ/ - người cưỡi ngựa |
7. bridle path /ˈbraɪ.dļ pɑːθ/ - đường dành cho ngựa đi | 8. (duck) pond /pɒnd/ - hồ (vịt) | 9. jogging path /ˈdʒɒg.ɪŋ pɑːθ/ - đường chạy bộ |
10. bench /bentʃ/ - ghế dài | 11. trash can /træʃ kæn/ - thùng rác | 12. slide /slaɪd/ - ván trượt |
13. sandbox /sænd bɒks/ - khuôn cát | 14. sprinkler /ˈsprɪŋ.kļ/ - khu vực phun nước | 15. playground /ˈpleɪ.graʊnd/ - sân chơi |
16. swing /swɪŋ/ - cái đu | 17. jungle gym /ˈdʒʌŋ.gļ dʒɪm/ - khung leo trèo cho trẻ con | 18. seesaw /ˈsiː.sɔː/ - bập bênh |
19. water fountain /ˈwɔː.təʳ ˈfaʊn.tɪn/ - vòi nước uống công cộng |
Bài học khác
Individual Sports
1.785 lượt xemTeam Sports
1.569 lượt xemAt the Beach II
367 lượt xemAt the Beach I
1.900 lượt xemOccupations III
265 lượt xemOccupations II
1.556 lượt xemOccupations I
2.170 lượt xemAn Office
291 lượt xemConstruction
2.720 lượt xemFarming and Ranching
280 lượt xemEnergy
1.697 lượt xemMath
2.161 lượt xemMedical and Dental Care
73 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.275 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.