Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Comportment

Nghe phát âm

Mục lục

/kəm´pɔ:tmənt/

Thông dụng

Danh từ
Cách xử thế, cách ứng xử

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
action , conduct , deportment , way

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Compos mentis

    tính từ gốc .la tinh, tỉnh táo, tỉnh trí, Từ đồng nghĩa: adjective, lucid , rational
  • Composant

    Toán & tin: bộ phận hợp thành, thành phần, thành phần,
  • Compose

    / kəm'pouz /, Động từ: soạn, sáng tác, làm, (ở dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại,...
  • Compose (to)

    Địa chất: gồm có, bao gồm,
  • Compose menu

    bảng chọn biên soạn,
  • Compose sequence

    chuỗi soạn thảo, dãy động tác xếp chữ,
  • Composed

    / kəm´pouzd /, tính từ, bình tĩnh, điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Composed text

    bản soạn thảo, composed text block, khối văn bản soạn thảo, composed text data stream, dòng dữ liệu văn bản soạn thảo, composed...
  • Composed text block

    khối văn bản soạn thảo, khối soạn thảo văn bản,
  • Composed text data stream

    dòng dữ liệu văn bản soạn thảo,
  • Composed text page

    trang văn bản soạn thảo,
  • Composed text print dataset

    tập dữ liệu văn bản,
  • Composedly

    Phó từ: Điềm tĩnh, bình tĩnh,
  • Composedness

    / kəm´pouzidnis /, danh từ, tính bình tĩnh, tính điềm tĩnh,
  • Composer

    / kəm´pouzə /, Danh từ: người soạn nhạc, người soạn, người sáng tác, Nghĩa...
  • Composile profit

    mặt cắt nửa đào nửa đắp,
  • Composing

    / kəm´pouziη /, danh từ, sự sáng tác, (ngành in) sự sắp chữ,
  • Composing-machine

    Danh từ: (ngành in) máy sắp chữ,
  • Composing-room

    Danh từ: (ngành in) buồng sắp chữ,
  • Composing-stick

    Danh từ: (ngành in) khung sắp chữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top