- Từ điển Anh - Việt
Heterozygote
Nghe phát âmMục lục |
/¸hetərou´zaigout/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
Dị hợp tử
Chuyên ngành
Y học
dị hợp tử
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Heterozygous
/ ¸hetərou´zaigəs /, Y học: dị hợp tử, -
Heth
Danh từ: chữ cái thứ tám trong tự mẫu hê-brơ, -
Hetman
/ ´hetmən /, Danh từ; số nhiều hetmans: người lãnh đạo cô dắc, -
Hettangian stage
bậc hettangi, -
Hettocyrtosis
(sự) cong ít, độ cong ít, -
Heulandite
/ ´hjulən¸dait /, danh từ, (khoáng chất) heulandit, -
Heuristic
/ hjuə´ristik /, Tính từ: Để tìm ra, để khám phá, Toán & tin:... -
Heuristic (an)
mang tính kinh nghiệm, tự tìm tòi, -
Heuristic approach
phép tiếp cận nghiệm suy, -
Heuristic knowledge
tri thức phỏng đoán, tri thức suy nghiệm, -
Heuristic method
phương pháp tự tìm tòi, phương pháp ơristic, phương pháp trực quan, -
Heuristic programming
sự lập chương trình ơristic, -
Heuristics
/ hjuə´ristiks /, Danh từ: phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách đánh giá kinh nghiệm, và... -
Hevea
/ ´hi:viə /, Kỹ thuật chung: nhựa cao su, -
Hevron
hìn trang trí chữ v, -
Hew
/ hju: /, Động từ hewed, hewed, .hewn: chặt, đốn, đẽo; bổ, hình thái từ:... -
Hew out
đẽo, đục, -
Hewed
, -
Hewer
/ hjuə /, Danh từ: người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...), thợ gương lò (ở mỏ... -
Hewers
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.