Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Poise

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Danh từ

Thế thăng bằng, thế cân bằng
Dáng, tư thế (đầu...)
Tư thế đĩnh đạc; tư thế tự chủ, đàng hoàng bình tĩnh; sự tự tin
to hang at poise
chưa quyết định, chưa ngã ngũ

Ngoại động từ

Làm thăng bằng, làm cân bằng
Để lơ lửng, treo lơ lửng
Để (đầu... ở một tư thế nào đó); để (cái gì...) ở tư thế sẵn sàng

Nội động từ

Thăng bằng, cân bằng
Lơ lửng

Hóa học & vật liệu

poa (đơn vị độ nhớt CGS)

Kỹ thuật chung

cân bằng
đối trọng
làm cân bằng
sự cân bằng

Nguồn khác

  • poise : Chlorine Online

Cơ - Điện tử

đối trọng, quả cân

Xây dựng

đối trọng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
address , aplomb , assurance , balance , bearing , calmness , confidence , cool , coolness , delicatesse , diplomacy , elegance , equability , equanimity , equilibrium , grace , gravity , polish , presence , presence of mind , sangfroid , savoir faire , self-assurance , self-possession , serenity , stasis , tact , tactfulness , tranquility , collectedness , composure , imperturbability , imperturbableness , nonchalance , sang-froid , unflappability , casualness , easiness , informality , naturalness , spontaneity , unceremoniousness , unrestraint , adroitness , carriage , dexterity , equipoise , libration , perpendicularity , posture
verb
ballast , be ready , brood , float , hang , hold , hover , position , stabilize , stand , steady , support , wait , perch , aplomb , assurance , balance , bearing , calm , calmness , composure , confidence , dignity , elegance , equilibrium , grace , librate , maintain , stability , suspend , tact

Từ trái nghĩa

noun
excitedness
verb
drop , fall

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top