- Từ điển Anh - Việt
Radium
Nghe phát âmMục lục |
/´reidiəm/
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) Rađi, nguyên tố kim loại phóng xạ
- radium therapy
- (thuộc ngữ) phép chữa bằng rađi
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
nguyên tố hóa học phóng xạ (ký hiệu Ra)
Kỹ thuật chung
rađi
Ra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Radium (Ra)
rađi, -
Radium burn
bỏng phóng xạ, -
Radium emanation
phóng xạ rađi, -
Radium neck
kim rađi, -
Radium needle
kim radium, kim radi, -
Radium ore
quặng rađi, -
Radium salt
muối rađi, -
Radium therapy
Danh từ: phép chữa rơnghen, phép chữa bằng tia x, Y học: liệu pháp... -
Radium tube
ống radi, -
Radiumization
(sự) chiếu tiaradi, -
Radiumneedle
kim radium, kim radi, -
Radiumologist
bác sĩ (chuyên khoa) radi, -
Radiumology
rađi điều trị học, -
Radius
/ ´reidiəs /, Danh từ, số nhiều .radii: bán kính (đường tròn, hình cầu), vật hình tia; nan hoa... -
Radius-vector
Danh từ: bán kính vectơ; vectơ tia, vectơ theo tia, bán kính vectơ, vectơ tia, bán kính vectơ, -
Radius and Billing Services (RBS)
các dịch vụ phạm vi và ghi hóa đơn tính cước, -
Radius anterior nervorum spinalium
rễ trước củadây thần kinh tủy sống, -
Radius arm
thanh đẩy hướng tâm (hệ thống treo), -
Radius at bend
bán kính đoạn cong, -
Radius bar
nan hoa, thanh hướng tâm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.