Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Radix

Nghe phát âm

Mục lục

/´reidiks/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .radices

Cơ số
ten is the radix of decimal numeration and of common logarithms
mười là cơ số của cách đếm thập phân và của loga thường
Nguồn gốc, căn nguyên (của một tệ hại)

Chuyên ngành

Toán & tin

cỡ mẫu cơ bản (trong điều tra)
cơ số (của hệ thống đếm)

Y học

gốc rễ

Điện lạnh

cơ số (của hệ đếm)

Kỹ thuật chung

cơ số
gốc
số

Xem thêm các từ khác

  • Radix (numeration) system

    ký hiệu cơ số,
  • Radix complement

    bù chính xác, bù đúng, phần bù cơ số, sự bù cơ số, bù cơ số,
  • Radix linguae

    gốc lưỡi,
  • Radix nasi

    gốc mũi,
  • Radix notation

    biểu diễn cơ số, biểu diễn theo cơ số, ký hiệu cơ số, ký pháp cơ số, ký hiệu cơ số,
  • Radix number

    cơ số,
  • Radix numeration system

    hệ (thống) đếm theo cơ số,
  • Radix penis

    gốc dương vật,
  • Radix point

    dấu chấm cơ số, dấu chấm thập phân,
  • Radix sorting

    chọn theo cơ số đếm, sắp theo cơ số,
  • Radix transformation

    phép biến đổi cơ số,
  • Radix unguis

    gốc móng,
  • Radixnasi

    gốc mũi,
  • Radoactive

    sự phóng xạ, sự phóng xạ,
  • Radom inspection

    sự kiểm tra bất thường,
  • Radome

    / ´reidoum /, Danh từ: mái che máy rađa (trên máy bay), Điện tử & viễn...
  • Radon

    / ´reidɔn /, Danh từ: (hoá học) rađon (nguyên tố (hoá học), một khí phóng xạ do sự phân giải...
  • Radon (Rn)

    rađon,
  • Radon Daughter

    radon con, những sản phẩm radon phân rã phóng xạ tồn tại trong một thời gian ngắn, phân rã thành đồng vị chì tồn tại...
  • Radon Decay Product

    sản phẩm từ sự phân rã radon, một thuật ngữ được sử dụng để chỉ chung các sản phẩm trực tiếp của chuỗi phân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top