Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Radar” Tìm theo Từ (254) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (254 Kết quả)

  • mạng lưới rađa,
  • mốc rađa, sự quan sát bằng rađa, tiêu rađa,
  • sự dò rađa, sự quét rađa,
  • Thành Ngữ: màn hình rada, màn hình rađa, màn ra đa, radar screen, màn hiện sóng ra-đa
  • mục tiêu rađa,
  • sự định vị bằng rađa, sự bám sát bằng rađa, sự theo dõi bằng rađa,
  • tầm quan sát rađa,
  • ra đa đo vận tốc mục tiêu,
  • rađa cảnh báo va chạm,
  • rađa song địa tĩnh,
  • ra đa dùng để đưa tàu vào ụ,
  • rađa doppler, pulse-doppler radar, rađa doppler xung, scanning doppler radar, rađa doppler quét
  • xung ra đa, rađa xung,
  • ra đa mặt đất,
  • trạm ra đa cảng,
  • ăng ten rađa, máy quét (vô tuyến),
  • góc phương vị rađa,
  • biểu đồ rađa,
  • phát hiện bằng rađa, sự phát hiện bằng rađa,
  • thiết bị rađa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top