Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn instrument” Tìm theo Từ (474) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (474 Kết quả)

  • khí cụ đo công nghiệp, dụng cụ đo công nghiệp, khí cụ đo kiểm (dùng trong) công nghiệp,
  • khoang chứa dụng cụ,
  • bảng điều khiển, bảng dụng cụ,
  • đèn soi bằng dụng cụ,
  • cấu đo, cấu máy đo, hệ đo,
  • sự đo bằng dụng cụ,
  • buồng thiết bị, buồng máy,
  • số tiền đầu tư, tổng số đầu tư, tổng ngạch đầu tư,
  • hệ thống đo lường,
  • máy đo, thiết bị đo,
  • từ thẩm kế, khí cụ đo, đồng hồ, dụng cụ đo, máy đo, thiết bị đo, thước đo, khí cụ đo, máy đo, dụng cụ đo, dụng cụ đo lường, rate-measuring instrument, đồng hồ tốc độ, attenuation measuring instrument,...
  • công cụ quang học, dụng cụ quang học, quang cụ,
  • dụng cụ lấy mẫu, dụng cụ lấy mẫu,
  • dụng cụ đo mắc sun,
  • dụng cụ ghi, khí cụ tự ghi, dụng cụ tự ghi,
  • dụng cụ chịu (được) va chạm,
  • công cụ vốn,
  • bộ lấy chuẩn, khí cụ đo kiểm tra, dụng cụ đo hiệu chỉnh, dụng cụ đo thử nghiệm, dụng cụ kiểm tra, dụng cụ lấy chuẩn,
  • máy kinh vĩ đơn giản,
  • dụng cụ vẽ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top