Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wrong” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to wring somebody's neck, (thông tục) vặn cổ ai (dùng để biểu lộ sự tức giận, sự đe doạ)
  • Thành Ngữ:, to get in wrong with someone, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị ai ghét
  • Thành Ngữ:, to be in the wrong box, lâm vào tình thế khó xử
  • Thành Ngữ:, to come to the wrong shop, hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người
  • Idioms: to be in a wrong box, lâm vào cảnh khó xử
  • Thành Ngữ:, to catch sb on the wrong foot, tình cờ gặp ai
  • Thành Ngữ:, to stroke somebody's hair the wrong way, làm ai phát cáu
  • Thành Ngữ:, to rub somebody up the wrong way, làm trái ý ai, chọc tức ai
  • Thành Ngữ:, to rough someone up the wrong way, chọc tức ai, làm ai phát cáu
  • kocher, banh vết mổ, 1 ngạnh, sắc,
  • Thành Ngữ:, to put saddle on the right ( wrong ) horse, phê bình đúng (sai) người nào
  • Thành Ngữ:, to wring water from a flint, làm những việc kỳ lạ
  • banh tuyến giáp tự giữ joll, răng sắc,
  • Thành Ngữ:, two wrongs don't make a right, (tục ngữ) đừng viện cớ bào chữa
  • Thành Ngữ:, born on the wrong side of the blanket, đẻ hoang
  • Thành Ngữ:, to be on the wrong side of the door, bị nhốt ở ngoài
  • Thành Ngữ:, get ( hold on ) the wrong end of the stick, (thông tục) hiểu lầm hoàn toàn điều người khác nói
  • Thành Ngữ:, to get ( take ) the wrong sow by the ear, râu ông nọ cắm cằm bà kia
  • Thành Ngữ:, to get out of bed on the wrong side, càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top