Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lock” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.198) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´lɛərəm /, Danh từ: (thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ( (cũng) alarm), chuông đồng hồ báo thức ( (cũng) alarum clock), Từ đồng nghĩa: noun, alarums...
  • / kwɔ:ts /, Danh từ: (khoáng chất) thạch anh (nhất là silic kết tinh), Kỹ thuật chung: sio2, a quartz clock, đồng hồ treo tường thạch anh (chạy rất chính...
  • / ´nʌm¸skʌl /, Danh từ: người đần độn, người ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead , bonehead * , buffoon , cretin , dimwit , dolt , dork , dumbbell...
  • / ´klevə´klevə /, tính từ, ra vẻ thông minh, ra vẻ khôn ngoan, i never like a clever-clever blockhead, tôi chẳng bao giờ ưa nổi một thằng ngu mà cứ làm ra vẻ khôn ngoan
  • / ´stʌmpi /, Tính từ: lùn mập, bè bè, Từ đồng nghĩa: adjective, stumpy legs, chân ngắn và mập, blocky , chunky , compact , dumpy , heavyset , squat , stodgy ,...
  • blốc lớn, khối lớn, large-block wall, tường bloc lớn, double-row large block wall, tường khối lớn hai tầng, four-row large block wall, tường khối lớn bốn hàng, large-block...
  • tường trong, tường trong, internal wall block, blốc tường trong, internal wall block, tấm tường trong
  • đệm móng, đế móng, foundation pad block, blốc đệm (đế móng), foundation pad block, khối đệm (đế móng)
  • / ´dimwit /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), người ngu đần, người tối dạ, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead , bonehead , dolt , dullard , dunce , fool , idiot , ignoramus , imbecile...
  • Từ đồng nghĩa: noun, beleaguerment , blockade , investment
  • tệp chính, tệp chủ, tệp gốc, tập tin gốc, tệp chính, tập tin chính, tệp tin chính, active master file, tập tin chính hoạt động, master file directory block, khối thư mục tập tin chính, master file item, mục tập...
  • Thành Ngữ:, between the beetle and the block, trên đe dưới búa
  • Tính từ: theo kiểu thám tử sherlock holmes ( sherlock holmes nhân vật của conan doyle + 1930 nhà văn anh),
  • kí tự chuyển, ký tự dịch chuyển, non-locking shift character, ký tự dịch chuyển không khóa
  • số thứ tự khối, block serial number checking, sự kiểm tra số thứ tự khối, block serial number writing, sự ghi số thứ tự khối
  • phòng bảo quản (nước) đá, phòng ướp lạnh, block ice storage room, phòng bảo quản (nước) đá khối, block ice storage room, phòng bảo quản nước đá khối
  • khóa cục bộ, local lock management, sự quản lý khóa cục bộ
  • kiểm tra khối, sự kiểm tra khối, kiểm tra ký tự khối, bcc ( blockcheck character ), ký tự kiểm tra khối, block check character (bcc), ký tự kiểm tra khối, block check procedure, thủ tục kiểm tra khối, intermediate...
  • phân khu đóng đường, hạt, vùng (đơn vị quản lý cầu đường), block section in advance, phân khu đóng đường phía trước, block section in the rear, phân khu đóng đường phía sau
  • khối hàm, thanh chống dầm toàn hộ, khối hãm, thanh chống rầm phòng hộ, guốc hãm, guốc phanh, hàm thắng, brake block adjuster, thiết bị điều chỉnh guốc hãm, brake block clearance, khe hở guốc hãm, brake block...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top