Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vế” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.308) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chuyến hàng về, cước hàng mua, cước phí hàng mua vào, hàng chở chuyến về, hàng chuyến về, vận phí chuyến về, chuyến hàng về, cước chuyển về,
  • đường vệ tinh, vết vệ tinh, vệt vệ tinh,
  • vẽ theo tỷ lệ xích, sự vẽ theo tỉ lệ, bản vẽ theo tỷ lệ, vẽ đối xứng, vẽ theo tỉ lệ, vẽ theo tỷ lệ,
  • / im´piəriəlnis /, danh từ, tính chất hoàng đế, tính chất đế quốc, toàn quyền, uy quyền lớn, vẻ uy nghi, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ; vẻ lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái...
  • / ves´tidʒiəl /, Tính từ: (thuộc) dấu vết; còn lại như một dấu vết, Y học: còn vết tích, vestigial organs, (sinh vật học) cơ quan vết tích
  • Tính từ: (toán học) (thuộc) vectơ, hướng lượng, có hướng, vectơ, vectorial calculus, phép tính vectơ, factor-vectorial space, không gian vectơ...
  • / ´klevə´klevə /, tính từ, ra vẻ thông minh, ra vẻ khôn ngoan, i never like a clever-clever blockhead, tôi chẳng bao giờ ưa nổi một thằng ngu mà cứ làm ra vẻ khôn ngoan
  • bản vẽ lắp ráp, bản vẽ tổng thể, bài vẽ ráp, bản vẽ lắp, bản vẽ lắp ráp,
  • máy điều nhiệt bảo vệ, rơle nhiệt bảo vệ, rơle nhiệt độ bảo vệ, tecmostat bảo vệ, thermostat bảo vệ,
  • vết rạn nứt nhỏ, vết nứt đường chỉ, vết rạn dạng tóc, vết rạn tế vi, vết rạn li ti,
  • / kept /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, put up , stored , conserved , maintained , withheld , held , clutched , guarded , watched over , reserved , saved...
  • đồ thị vectơ, sơ đồ véc tơ, sơ đồ vectơ, biểu đồ vectơ, đồ thị vec-tơ,
  • phòng can vẽ, phòng thiết kế, phòng vẽ, phòng vẽ thiết kế, phòng vẽ thiết kế (trong xí nghiệp), phòng vẽ,
  • / gæʃ /, Danh từ: vết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu, (kỹ thuật) vết cắt, vết khắc, vết rạch, Ngoại động từ: rạch một vết cắt...
  • đường cong cung, đường cung, backward-bending supply curve of labour, đường cung lũy thoái của lao động, regressive supply curve, đường cung lũy thoái, regressive supply curve, đường cung nghịch, shift in supply curve, chuyển...
  • / ´ventʃərəs /, như adventurous, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , adventurous , chancy , hazardous , jeopardous , parlous , perilous...
  • chuyến hành trình trở về, chuyến về nhà, chuyến tàu về, chuyến về, hành trình về (tàu biển),
  • / ´rivə¸rain /, Tính từ: (thuộc) ven sông, ở ven sông (như) riverain, Kỹ thuật chung: ở ven sông, ven sông,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, seventh heaven, eaven of heavens, celestial throne , cloud nine , empyrean , heaven of heavens , nirvana , throne of god , ecstasy , paradise...
  • phong trào tiến bộ, sóng lan truyền, sóng chạy, sóng tiến, sóng tịnh tiến, sóng tịnh tiến, progressive-wave antenna, ăng ten sóng chạy, progressive wave accelerator, máy gia tốc sóng tiến, progressive-wave antenna, ăng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top