Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhẻm” Tìm theo Từ (1.771) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.771 Kết quả)

  • aluminium nails
  • cluster of dwelling houses
  • corrugated glass
  • Thông dụng: cũng nói nhấm nháp peck at., no quá chỉ ăn nhắm nháp, to peck at food, having eaten more than one's son.
  • Thông dụng: (khẩu ngữ) aim at several times (before shooting), choose (select) in advance., nhắm nhe một đám cho con trai, toselect a party for one son.
  • Thông dụng: eating frequent snacks., palavering., Ăn làm nhàm suốt ngày, to eat snacks all day., nói làm nhàm làm mất thì giờ người khác, to palaver and waste other people's time.
  • abelian group, semi group abel, band of semigroups, half-group, semigroup, nửa nhóm các lũy dẳng, semigroup of idempotents, nửa nhóm các phần tử khả nghịch, semigroup of inversible elements, nửa nhóm các phép biến đổi, semigroup...
  • cluster
  • abrasive
  • positive group
  • aluminium fluorite
  • aluminum ore, bauxite
  • compact group
  • emery, asperity, crispness, rough, roughness, roughness factor, ruggedness, rugosity, rugosity (roughness), rustication, unevenness, dụng cụ đo độ nhám ( bề mặt ), roughness meter, hệ số độ nhám, roughness factor, máy đo độ nhám...
  • danh từ., binocular, binoculars, field glass, field glasses, glass, field-grass; binoculars., ống nhòm dùng lăng kính, prism binocular, ống nhòm lăng kính, prism binoculars
  • bundle, circuit group, gửi chặn và không chặn nhóm mạch do phần mềm tạo ra, software generated circuit group blocking and unblocking sending, gửi nhóm mạch tái xác lập, circuit group reset sending (cgrs), nhận dạng nhóm...
  • community
  • aluminum silicate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top