- Từ điển Trung - Việt
倾泻
{pour } , rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, đổ, chảy tràn, ((thường) + down) mưa như trút, đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...), tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), trút ra (cơn giận...), toả ra, làm lan ra (hương thơm...), bắn (đạn) như mưa; đổ ra, lũ lượt (đám đông...), đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về, lũ lượt đổ về (đám đông), (nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...), phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí, trận mưa như trút, mẻ chảy (mẻ gang, thép... chảy ở lò ra)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
倾盆大雨
Mục lục 1 {cloudburst } , mưa rào đột ngột 2 {downpour } , trận mưa như trút nước xuống 3 {drencher } , trận mưa rào, trận mưa... -
倾船
{ careenage } , sự lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu, tổn phí lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu, xưởng lau chùi sửa... -
倾覆
Mục lục 1 {capsize } , sự lật úp (thuyền), lật úp; úp sấp (thuyền) 2 {keel } , sà lan (chở) than, sống tàu thuỷ, sống thuyền,... -
倾角
{ incidence } , sự rơi vào, sự tác động vào, (toán học), (vật lý) sự rơi, sự tới, phạm vi ảnh hưởng, phạm vi tác động,... -
倾角的
{ obliquitous } , nghiêng, lệch, không biết phân biệt phải trái, gian xảo -
倾角罗盘
{ inclinometer } , cái đo từ khuynh, cái đo độ nghiêng (của máy bay -
倾角计
{ inclinometer } , cái đo từ khuynh, cái đo độ nghiêng (của máy bay -
倾轧
{ discord } , sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích, tiếng chói tai, (âm nhạc) nốt nghịch tai, (+ with, from) bất hoà với,... -
倾轴的
{ scalene } , (toán học) lệch -
倾销
{ dump } , vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì (dùng trong một số trò chơi), đông đum (tiền Uc xưa); (từ lóng) đồng... -
倾销商品
{ dump } , vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì (dùng trong một số trò chơi), đông đum (tiền Uc xưa); (từ lóng) đồng... -
假
{ sham } , giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo, sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo, người giả bộ, người giả... -
假中轴
{ pseudocolumella } , (sinh vật học) trụ giả -
假人
{ dummy } , người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các tiệm may);... -
假像
{ pseudomorphism } , (KHOáNG) hiện tượng giả đồng hình -
假公济私
{ job } , việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán, (thông tục) công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để... -
假共生
{ parasymbiosis } , hiện tượng cộng sinh giả -
假内行
{ snob } , trưởng giả học làm sang, người đua đòi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ hợm mình, (từ cổ,nghĩa cổ) người xuất thân... -
假冒
{ personate } , (THựC) hình mõm chó, đóng vai, giả vờ là (người khác) -
假冒人名
{ personation } , sự đóng vai (kịch...), sự giả danh, sự mạo làm người khác; <PHáP> tội mạo danh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.