- Từ điển Trung - Việt
停止
{abeyance } , sự đọng lại, sự đình chỉ, sự hoãn lại, sự tạm thời không áp dụng (đạo luật...), (pháp lý) tình trạng tạm thời không có người nhận; tình trạng tạm thời vô chủ, tình trạng trống, tình trạng khuyết (một chức vị)
{cease } , dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh, without cease không ngừng, không ngớt, liên tục
{cessation } , sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt
{cheese } , phó mát, bánh phó mát, vật đóng bánh (như phó mát), sữa trớ ra (trẻ con), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quan to, chóp bu, nhân vật quan trọng, nếm mùi thất bại, bị bịp, (thông tục) sự không may, sự thất bại; hoàn toàn đáng buồn, trớ ra (trẻ con), the cheese thứ thượng hảo hạng, bậc nhất, cheese it, thôi, ngừng
{desist } , ngừng, thôi, nghỉ, bỏ, chừa
{discontinuation } , sự ngừng, sự đình chỉ; sự đứt quãng, sự gián đoạn, sự bỏ (một thói quen), sự thôi (không mua báo dài hạn nữa...)
{discontinue } , ngừng đình chỉ; gián đoạn, bỏ (một thói quen), thôi không mua (báo dài hạn...), thôi (làm việc gì...)
{halt } , sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi...), (ngành đường sắt) ga xép, dừng chân, nghỉ chân, cho dừng lại; bắt dừng lại, (từ cổ,nghĩa cổ) sự đi khập khiễng, sự đi tập tễnh, (từ cổ,nghĩa cổ) đi khập khiễng, đi tập tễnh, đi ngập ngừng, ngập ngừng, lưỡng lự, do dự, què quặt, không chỉnh (lý luận, của thơ...), (từ cổ,nghĩa cổ) què, khập khểnh, tập tễnh
{interdict } , sự cấm, sự cấm chỉ, (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức, cấm, cấm chỉ, (tôn giáo) khai trừ, huyền chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông
{interdiction } , sự cấm chỉ, sự bị cấm, (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông
{lay-up } , tình trạng ốm phải nằm giường, sự trữ, sự để dành, (hàng hải) sự cho nghỉ hoạt động (một chiếc tàu)
{letup } , sự bớt dần
{quit } , vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được, bỏ, rời, buông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi, ngừng, nghỉ, rời đi, bỏ đi, (thơ ca) trả lại, đáp lại, báo đền lại; trả sạch, thanh toán hết, (từ cổ,nghĩa cổ) cư xử, xử sự, (từ cổ,nghĩa cổ) to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được
{relinquish } , bỏ, từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...), buông, thả
{responsible } , chịu trách nhiệm, có trách nhiệm; đứng đắn, đáng tin cậy; có uy tín (người), chính phủ không chuyên quyền
{run down } , chạy xuống (đường dốc...), chảy xuống, chảy ròng ròng (mồ hôi...), chết vì không lên giây (đồng hồ...), kiệt sức (vì làm việc nhiều, vì thiếu ăn), đè ngã (ai); đánh đắm, làm chìm (một chiếc tàu...) đụng phải, va phải, đuổi đến cùng đường (thú săn), đuổi kịp, bắt được (người chạy trốn...), tìm ra chỗ ẩn náp, phát hiện ra tung tích (của ai...), bôi nhọ, nói xấu, gièm pha, chạy vào, xô vào đánh giáp lá cà; xô vào đánh gần người (quyền anh), (thể dục,thể thao) mang bóng vào đường vạch khung thành bên đối phương và đặt xuống (bóng bầu dục), (+ to) ghé thăm, (thông tục) bắt giam (ai), (thông tục) làm cho (người ứng cử) chắc chắn trúng cử, cho chạy thử (máy mới cho thuần), mắc (nợ)
{stanch } , cầm (máu) lại; làm (một vết thương) cầm máu lại, trung thành; đáng tin cậy, kín (nước, không khí không vào được), chắc chắn, vững vàng, vững chắc
{standstill } , sự ngừng lại, sự đứng lại, sự bế tắc
{stay } , (hàng hải) dây néo (cột buồm...), đang trở buồm, không lợi dụng được chiều gió, (hàng hải) néo (cột buồm) bằng dây, lái theo hướng gió, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng; khả năng chịu đựng; sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, (số nhiều) (như) corset, chặn, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, ((thường) lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, chịu đựng, dẻo dai (trong cuộc đua...), không đến, văng mặt, không ra ngoài, lưu lại thêm một thời gian nữa, ở ngoài, không về nhà, ở lại cho đến hết (cuộc biểu diễn...), thức khuya, (xem) stomach, cái này có thể coi là vĩnh viễn
{stint } , sự hạn chế cung cấp; sự hạn chế cố gắng, sự không làm hết sức mình, phần việc, hà tằn hà tiện; hạn chế, (từ cổ,nghĩa cổ) ngừng, thôi (không làm việc gì)
{stop } , sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ (xe khách...), dấu chấm câu, (âm nhạc) sự ngừng để đổi giọng; sự bấm (kèn...); phím (đàn), điệu nói, que chặn, sào chặn, (vật lý) cái chắn sáng, (ngôn ngữ học) phụ âm tắc, (hàng hải) đoạn dây chão, đoạn dây thừng (để buộc), (như) stop,order, ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, (âm nhạc) bấm (dây đàn), (hàng hải) buộc (dây) cho chặt, ngừng lại, đứng lại, (thông tục) lưu lại, ở lại, (nhiếp ảnh) chắn bớt sáng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỗ lại, nghỉ lại (trong cuộc đi), (kỹ thuật) đổ cát vào (phần khuôn không dùng), (kỹ thuật) quét sơn bảo vệ chống axit, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi) ((như) stop_off),(đùa cợt) đưa đầu ra đỡ đòn; bị đòn, (từ lóng) bị ăn đạn, (xem) gap, bóp cổ ai cho đến chết, đấm mõm ai (hối lộ cho đừng nói), ngăn cản bước đi; ngăn cản sự tiến bộ
{stopping } , sự trám răng; chất trám răng
{surcease } , (từ cổ,nghĩa cổ) sự thôi, sự ngừng, (từ cổ,nghĩa cổ) thôi, ngừng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
停止不动
{ jib } , (hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền), (kỹ thuật) cần máy trục, cần nhấc, dáng vẻ bề ngoài, (hàng... -
停止不干
{ back out } , (Tech) hoàn nguyên; thao tác ngược; thủ tiêu -
停止交涉
{ quarantine } , thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc... -
停止作用
{ fail } , sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng,... -
停止使用
{ disuse } , sự bỏ đi, sự không dùng đến, bỏ, không dùng đến -
停止服药
{ withdrawal } , sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui (ý kiến), (pháp lý) sự rút (đn kiện...), (pháp lý) sự huỷ... -
停止的
{ inactive } , không hoạt động, thiếu hoạt động, ì { interdictory } , (thuộc) sự cấm chỉ, (thuộc) sự khai trừ, (thuộc) sự... -
停泊
{ anchor } , (hàng hải) cái neo, mỏ neo, (kỹ thuật) neo sắt, mấu neo, (nghĩa bóng) nguồn tin cậy, nơi nương tựa, bỏ neo, đậu... -
停泊地
{ berth } , giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa), chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, (thực vật học) địa... -
停泊处
Mục lục 1 {harbourage } , chỗ ẩn náu, chỗ trú 2 {moorings } , (hàng hải) dây châo; neo cố định, nơi buộc thuyền thả neo 3... -
停泊所
{ anchorage } , sự thả neo, sự bỏ neo, sự đạu, chỗ đậu tàu, chỗ thả neo, thuế đậu tàu, thuế thả neo, (nghĩa bóng) vật... -
停泊期间
{ lay -days } , (thương nghiệp) thời gian bốc dở (tàu biển) -
停泊税
{ anchorage } , sự thả neo, sự bỏ neo, sự đạu, chỗ đậu tàu, chỗ thả neo, thuế đậu tàu, thuế thả neo, (nghĩa bóng) vật... -
停泊费
{ groundage } , (hàng hải) phí lưu cảng -
停滞
Mục lục 1 {backwater } , chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch), sự tù túng (về tinh thần...), nước xoáy ngược, nước cuộn... -
停滞的
{ stagnant } , ứ đọng; tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù, đình trệ, đình đốn, mụ mẫm (trí óc) -
停火
{ cease -fire } , sự ngừng bắn, (quân sự) lệnh ngừng bắn { ceasefire } , như cease,fire, như cease,fire -
停留
{ continuance } , sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc), sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài (ở một nơi... -
停留过久
{ overstay } , ở quá lâu, lưu lại quá lâu, ở quá hạn -
停蹄不前的
{ balky } , bướng bỉnh (động vật)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.