- Từ điển Trung - Việt
健康
{exuberance } , tính sum sê, tính um tùm (cây cỏ), tính chứa chan (tình cảm); tính dồi dào (sức khoẻ...), tính đầy dẫy, tính hoa mỹ (văn), tính cởi mở, tính hồ hởi
{fitness } , sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng, sự đúng, sự phải, tình trạng sung sức
{health } , sức khoẻ, sự lành mạnh, thể chất, cốc rượu chúc sức khoẻ, y tế
{healthiness } , sự khoẻ mạnh, trạng thái sức khoẻ tốt, tính chất có lợi cho sức khoẻ, tính lành mạnh
{Hygeia } , (thần thoại,thần học) nữ thần sức khoẻ, sức khoẻ (nhân cách hoá)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
健康地
{ healthily } , mạnh khoẻ, lành mạnh -
健康状况
{ fig } , (thực vật học) quả sung; quả vả, (thực vật học) cây sung; cây vả ((cũng) fig tree), vật vô giá trị; một tí, một... -
健康的
Mục lục 1 {fine } , tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ,... -
健忘症
{ amnesia } , chứng quên -
健忘的
{ forgetful } , hay quên, có trí nhớ tồi, (thơ ca) làm cho quên, cẩu thả { oblivious } , (+ of) quên, lâng quên, không nhớ tới, không... -
健美操
{ aerobics } , thể dục nhịp điệu -
健胃剂
{ peptic } , (thuộc) tiêu hoá, (thuộc) pepxin { stomachic } , (thuộc) dạ dày, làm dễ tiêu; làm cho ăn ngon miệng, (y học) thuốc... -
健胃的
{ stomachic } , (thuộc) dạ dày, làm dễ tiêu; làm cho ăn ngon miệng, (y học) thuốc làm dễ tiêu -
健行
{ hike } , cuộc đi bộ đường dài (để luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc hành quân, đi mạnh mẽ;... -
健谈的
{ conversable } , nói chuyện dễ ưa, ưa chuyện (làm cho người ta ưa nói chuyện với mình), dễ giao du, dễ gần, dễ làm quen {... -
健谈者
Mục lục 1 {conversationalist } , người có tài nói chuyện, người hay nói chuyện, người vui chuyện 2 {conversationist } , người... -
健身
{ fitness } , sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng, sự đúng, sự phải, tình trạng sung sức -
健身房
{ gymnasium } , (thể dục,thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học (ở Đức) -
健身术
{ gymnastics } , những hình thức của sự luyện tập được thực hiện để phát triển cơ bắp hoặc sự cân xứng hoặc để... -
偶像
Mục lục 1 {fetish } , vật thần; vật thờ, điều mê tín; điều tôn sùng quá đáng 2 {icon } , tượng, hình tượng, thần tượng,... -
偶像化
{ idolization } , sự thần tượng hoá, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng -
偶像崇拜
Mục lục 1 {Baalism } , tôn giáo thờ Baal là vị thần chính 2 {heathenism } , tà giáo, sự không văn minh; sự dốt nát ((cũng) heathenry)... -
偶像崇拜者
{ idolater } , người sùng bái thần tượng, người chiêm ngưỡng, người sùng bái, người tôn sùng (vật gì hay người nào) -
偶像破坏的
{ iconoclastic } , (thuộc) sự bài trừ thánh tượng, (nghĩa bóng) (thuộc) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (coi là sai... -
偶像破坏者
{ iconoclast } , người bài trừ thánh tượng; người đập phá thánh tượng, (nghĩa bóng) người đả phá những tín ngưỡng lâu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.