- Từ điển Trung - Việt
偷偷放入
{slide } , sự trượt, đường trượt trên tuyết, mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...), khe trượt; bộ phận trượt (trong máy), bản kính mang vật (ở kính hiển vi), bản kính dương (đèn chiếu), (âm nhạc) luyến ngắt, trượt, chuyển động nhẹ nhàng, lướt qua, đi lướt, đi qua, trôi qua, rơi vào, sa ngã, (âm nhạc) luyến, bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
偷偷的笑
{ snigger } , sự cười thầm; sự cười khẩy, cười khẩy -
偷偷走路
{ pussyfoot } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đi len lén, người hành động thận trọng; người hành động không lộ... -
偷偷逃走的
{ sneaking } , vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén -
偷偷隐躲
{ skulk } , trốn tránh, lẩn lút, trốn việc, lỉnh, người trốn việc, người hay lỉnh (((cũng) skulker) -
偷取者
{ stealer } , kẻ cắp, kẻ trộm -
偷听
{ eavesdrop } , nghe trộm { overhear } , nghe lỏm; nghe trộm -
偷听者
{ earwig } , (động vật học) con xâu tai (sâu bọ), vận động ngần, vận động riêng (bằng lời nói); rỉ tai (ai) { eavesdropper... -
偷垒
{ stealing } , sự căn cắp, sự ăn trộm, ((thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộm -
偷家畜的贼
{ rustler } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người ăn trộm ngựa; người ăn trộm bò -
偷工
{ underwork } , công việc kém chất lượng, công việc bí mật, làm việc kém, làm việc không đầy đủ, khai thác không đúng... -
偷工减料的
{ jerry } , (từ lóng) cái bô (để đi đái đêm), (như) jerry,shop, lính Đức, người Đức, máy bay Đức { jerry -built } , xây dựng... -
偷得
{ poach } , bỏ vô chần nước sôi; chần nước sôi (trứng), (+ into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì), giẫm nát (cỏ...);... -
偷懒
Mục lục 1 {laze } , lúc vô công rỗi nghề, (thông tục) lười biếng; sống vô công rỗi nghề, ăn không ngồi rồi 2 {mike } ,... -
偷懒地
{ indolently } , lười biếng, biếng nhác -
偷懒的
{ shiftless } , lười, nhác; bất lực, hèn kém, vụng về, khờ dại, không biết xoay xở, vô hiệu quả { sluggish } , chậm chạp;... -
偷懒的人
{ skulker } , người trốn việc, người hay lỉnh (((cũng) skulk) -
偷懒者
{ shirker } , người trốn việc, người trốn trách nhiệm { sluggard } , người chậm chạp lười biếng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chậm... -
偷渡者
{ stowaway } , người đi tàu thuỷ lậu vé -
偷猎
{ poach } , bỏ vô chần nước sôi; chần nước sôi (trứng), (+ into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì), giẫm nát (cỏ...);... -
偷猎者
{ poacher } , xoong chần trứng, người săn trộm, người câu trộm, người xâm phạm (quyền lợi của người khác)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.