Xem thêm các từ khác
-
储藏所
{ storehouse } , kho; vựa, (nghĩa bóng) tủ, kho -
储藏的食物
{ larder } , chạn, tủ đựng thức ăn -
储藏的饲料
{ silage } /,ensai\'leiʃn/, sự ủ xilô, thức ăn (cho vật nuôi) ủ xilô, ủ xilô (thức ăn cho vật nuôi) -
储运损耗
{ outage } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ngừng chạy (máy) vì thiếu điện, thiếu chất đốt), thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu... -
储金
{ savings } , (Econ) Tiết kiệm.+ Mọi thu nhập không tiêu dùng vào hàng hoá và dịch vụ cho nhu cầu hiện tại. -
催乳的
{ galactagogue } , (y học) làm tăng sữa -
催乳药
{ galactagogue } , (y học) làm tăng sữa -
催促
Mục lục 1 {bustle } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình; bữa chén no say, sự... -
催促的
{ urgent } , gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách, khẩn nài, năn nỉ -
催促者
{ dun } , nâu xám, (thơ ca) tối tăm, mờ tối, màu nâu xám, ngựa nâu xám, ruồi già (làm mồi câu), người mắc nợ, người đòi... -
催化作用
{ catalysis } , (hoá học) sự xúc tác -
催化剂
{ promoter } , người sáng lập, người tham gia sáng lập (một công ty buôn bán); người đề xướng, người khởi xướng (một... -
催化毒物
{ anticatalyst } , chất chống xúc tác, chất kìm hãm xúc tác -
催吐剂
Mục lục 1 {emetic } , (y học) gây nôn, (y học) thuốc gây nôn 2 {vomit } , chất nôn mửa ra, thuốc mửa; chất làm nôn mửa, nôn,... -
催吐的
{ queasy } , làm lộn mửa, làm buồn nôn (thức ăn), dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng), cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn... -
催喷嚏药
{ errhine } , làm hắt hơi, (y học) thuốc hắt hơi -
催嚏剂
{ sternutator } , chất làm hắt hơi { sternutatory } /stə\'nju:tətiv/, làm hắt hơi, gây hắt hơi, thuốc làm hắt hơi -
催奶剂
{ galactagogue } , (y học) làm tăng sữa -
催打喷嚏的
{ sternutative } /stə\'nju:tətiv/, làm hắt hơi, gây hắt hơi, thuốc làm hắt hơi { sternutatory } /stə\'nju:tətiv/, làm hắt hơi, gây... -
催泪瓦斯
{ lachrymator } , (hoá học) chất làm chảy nước mắt, hơi làm chảy nước mắt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.