- Từ điển Trung - Việt
光合作用
Xem thêm các từ khác
-
光合成的
{ photosynthetic } , (thuộc) quang hợp -
光合自养的
{ photoautotrophic } , (thuộc) xem photoautotroph -
光周期
{ photoperiod } , (sinh vật học) chu kỳ sáng -
光呼吸作用
{ photorespiration } , lối thở của một số cây cối do ánh sáng quá mạnh -
光圈
{ aperture } , lỗ hổng, kẽ hở, lỗ ống kính (máy ảnh); độ mở { halo } , quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang... -
光头
{ bare -headed } , đầu trần -
光头青年
{ skinhead } , gã đầu trọc (người trẻ tuổi ưa có tóc cắt rất ngắn, nhất là loại người ưa bạo lực) -
光子
{ photon } , (vật lý) Photon -
光子激发光
{ photoluminescence } , hiện tượng phát sáng quang hoá -
光子电子学
{ photoelectronics } , quang điện tử học -
光学
{ optics } , quang học -
光学仪器商
{ optician } , người làm đồ quang học, người bán đồ quang học -
光学地
{ optically } , về phương diện quang học -
光学的
{ optic } , (thuộc) mắt, (thuộc) thị giác,(đùa cợt) con mắt, cái vòi (gắn vào chai) { optical } , (thuộc) sự nhìn, (thuộc) thị... -
光导体
{ photoconductor } , chất quang dẫn -
光导增益
{ photoconductivity } , (vật lý) tính quang dẫn, suất quang dẫn -
光幻觉
{ photism } , ảo giác ánh sáng -
光度
{ luminosity } , tính sáng, độ sáng, độ trưng { magnitude } , tầm lớn, độ lớn, lượng, tầm quan trọng, tính chất trọng đại -
光度测定
{ photometry } , phép đo sáng, môn đo sáng, trắc quang học -
光度测定的
{ photometric } , đo sáng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.