- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
免赔额
{ franchise } , quyền bầu cử, tư cách hội viên, quyền công dân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (sử học) đặc quyền -
免邮资的
{ post -free } , miễn bưu phí -
免除
Mục lục 1 {absolve } , tha tội, xá tội, tuyên án vô tội; miễn trách, giải, giải phóng, cởi gỡ 2 {dispense } , phân phát, phân... -
免除的
{ exempt } , được miễn (thuế...), người được miễn (thuế...), (+ from) miễn (thuế...) cho ai { exonerative } , để miễn (nhiệm... -
免除责任的
{ Off } , tắt, đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, hẳn, hết, thôi, nổi bật, nghèo, phong lưu, sung túc, lúc lúc, chốc... -
兑换
{ change } , sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes), tiền... -
兑换商
{ cambist } , người chuyên buôn bán hối phiếu -
兑换现款
{ cash } , tiền, tiền mặt, có tiền, không có tiền, cạn tiền, tiền nhiều như nước, thiếu tiền, (xem) down, ((viết tắt)... -
兑现
{ encash } , lĩnh (séc, tiền), thu (séc, tiền), đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...) { realise } , thực hiện, thực hành (kế hoạch... -
兔
{ hare } , (động vật học) thỏ rừng, (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc, trò chơi... -
兔唇
{ harelip } , tật sứt môi trên (từ bé) -
兔唇的
{ harelipped } , có tật sứt môi trên -
兔子
Mục lục 1 {bunny } , khuấy 6 2 {coney } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con thỏ, (thương nghiệp) da lông thỏ 3 {cony } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)... -
兔子的毛皮
{ rabbit } , con thỏ, người nhút nhát, người nhát như thỏ, (thông tục) đấu thủ xoàng, sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như... -
兔子窝
{ rabbit -hole } , hang thỏ -
兔属的
{ leporine } , (động vật học) (thuộc) loài th -
兔毛皮
{ coney } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con thỏ, (thương nghiệp) da lông thỏ -
兔类动物
{ lagomorph } , động vật gặm nhấm -
党员
{ member } , (sinh vật học) chân, tay, chi, bộ phạn (của một toàn thể), thành viên, hội viên, vế (của một câu, một phương... -
党徒
{ adherent } /əd\'hiərə/, người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ, người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...), dính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.