- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
全力的
{ main } , cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu,... -
全协和音
{ diapason } , (âm nhạc) tầm âm, (âm nhạc) âm thoa, thanh mẫu, tầm, phạm vi, trình độ, giới hạn -
全变态
{ holometabolism } , sự biến thái hoàn toàn -
全变态的
{ holometabolous } , biến thái hoàn toàn -
全国性
{ nationally } , về mặt dân tộc; về mặt quốc gia, toàn quốc -
全国性的
{ nationwide } , khắp cả nước; toàn quốc -
全国流行的
{ pandemic } , (thuộc) dịch lớn; có tính chất dịch lớn (bệnh), (y học) dịch lớn -
全场一致的
{ consentaneous } , hoà hợp, thích hợp, đồng ý; nhất trí { consentient } , đồng ý, bằng lòng, ưng thuận; tán thành, nhất trí -
全型
{ holomorph } , (đại số) (nhóm) toàn hình { holotype } , (sinh học) mẫu gốc, holotip -
全垒打
{ swat } , cú đập mạnh, đánh, đạp (ruồi...) -
全域
{ macrocosm } , thế giới vĩ mô -
全天候的
{ all -weather } , dùng cho mọi thời tiết { round -the-clock } , suốt ngày đêm -
全天的
{ round -the-clock } , suốt ngày đêm -
全套披甲
{ panoply } , bộ áo giáp, bộ đầu đủ (vật gì) -
全套披甲的
{ panoplied } , mặc áo giáp đầy đ -
全室的人
{ room } , buồng, phòng, cả phòng (những người ngồi trong phòng), (số nhiều) căn nhà ở (có nhiều phòng), chỗ, cơ hội, khả... -
全尺寸
{ full -size } , cỡ toàn phần -
全尾幼虫
{ plerocercoid } , ấu trùng kết nang vô tính -
全市民
{ municipality } , đô thị tự trị, thành phố tự trị, chính quyền thành phố tự trị, chính quyền đô thị tự trị -
全幅盔甲
{ panoply } , bộ áo giáp, bộ đầu đủ (vật gì)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.