Xem thêm các từ khác
-
八百周年祭
{ octingentenary } , lễ kỷ niệm lần thứ tám trăm { octocentenary } , lễ kỷ niệm lần thứ tám trăm -
八的
{ octonary } , (như) octnal, nhóm tám, đoạn thơ tám câu -
八目鳗类鱼
{ hagfish } , (động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hag) -
八腕目
{ Octopoda } , số nhiều, xem octopod -
八行两韵诗
{ triolet } , thơ triôlê (thơ tám câu hai vần) -
八行诗
{ octonary } , (như) octnal, nhóm tám, đoạn thơ tám câu -
八行连句
{ octonary } , (như) octnal, nhóm tám, đoạn thơ tám câu -
八角
{ aniseed } , hạt anit -
八角堂
{ octagon } , (toán học) hình tám cạnh, hình bát giác, (toán học) tám cạnh, bát giác -
八角形
{ octagon } , (toán học) hình tám cạnh, hình bát giác, (toán học) tám cạnh, bát giác -
八角形地
{ octagonally } , trạng từ, xem octagonal -
八角形的
{ octagonal } , (toán học) tám cạnh, bát giác -
八边形
{ octagon } , (toán học) hình tám cạnh, hình bát giác, (toán học) tám cạnh, bát giác -
八边形地
{ octagonally } , trạng từ, xem octagonal -
八边形的
{ octagonal } , (toán học) tám cạnh, bát giác -
八进制
{ Oct } , vt của October, tháng mười, khổ tám { octal } , thuộc hệ thống lấy số 8 làm cơ sở -
八进法的
{ octonal } , cứ tám một (tiền, hệ thống số đếm) { octonary } , (như) octnal, nhóm tám, đoạn thơ tám câu -
八重唱
{ octette } , (âm nhạc) bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám, nhóm tám câu -
八重奏
{ octette } , (âm nhạc) bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám, nhóm tám câu -
八面体
{ octahedron } , (toán học) hình tám mặt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.