Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

公园

{garden } , vườn, (số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, làm vườn


{park } , vườn hoa, công viên, bâi (bâi đất, thường có thú rừng; bãi cỏ quanh biệt thự ở nông thôn), bâi (để xe, để pháo...), khoanh vùng thành công viên, (quân sự) bố trí (pháo...) vào bãi, đỗ (xe...) ở bãi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公园道路

    { parkway } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đại lộ (đường rộng có cây hai bên)
  • 公国

    { duchy } , đất công tước, tước công { dukedom } , đất công tước, tước công { principality } , chức vương; sự thống trị...
  • 公地

    { common } , chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường; thô tục, đất...
  • 公墓

    { cemetery } , nghĩa trang, nghĩa địa
  • 公孙树

    { gingko } , (thực vật học) cây lá quạt, cây bạch quả
  • 公安

    { police } , cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...), (dùng như số nhiều) những người cảnh sát, những người công an,...
  • 公寓住宅

    { apartment } , căn phòng, buồng, (số nhiều) (Mỹ số ít) dãy buồng ở một tầng (cho một gia đình)
  • 公寓房间

    { apartment } , căn phòng, buồng, (số nhiều) (Mỹ số ít) dãy buồng ở một tầng (cho một gia đình)
  • 公寸

    { decimeter } , đêximet { decimetre } , đêximet
  • 公尺

    { meter } , cái đo; cái đòng hồ đo; người đo ((thường) trong từ ghép), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) metre { metre } , vận luật...
  • 公尺的

    { Metric } , (thuộc) mét, (như) metrical, (toán học) Mêtric
  • 公山羊的

    { caprine } , (thuộc) dê; giống con dê
  • 公差

    { tolerance } , lòng khoan dung; sự tha thứ, sự kiên nhẫn, sự chịu đựng; sức chịu đựng, (y học) sự chịu được thuốc
  • 公布

    Mục lục 1 {blazonment } , sự vẽ huy hiệu; sự tô điểm bằng huy hiệu, sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi, sự công bố,...
  • 公布任命

    { preconize } , công bố, công khai ca ngợi, công khai tán dương, gọi đích danh, triệu tập đích danh, công khai triệu tập, (tôn...
  • 公布联邦制

    { federate } , (như) federative, tổ chức thành liên đoàn, tổ chức thành liên bang
  • 公平

    Mục lục 1 {candour } , tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực, sự vô tư, sự không thiên vị 2 {dispassion } , thái độ...
  • 公平地

    { equally } , bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều { impartially } , công bằng, không thiên vị, vô tư { liberally } , tùy tiện, tùy...
  • 公平的

    Mục lục 1 {disinterested } , vô tư, không vụ lợi, không cầu lợi, không quan tâm đến, không để ý đến, hờ hững, thờ ơ...
  • 公开

    Mục lục 1 {airing } , sự làm cho thoáng khí, sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô, sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top