- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
公爵
{ duke } , công tước, (từ lóng) nắm tay, nắm đấm, (xem) dine -
公爵夫人
{ duchess } , vợ công tước; vợ goá của công tước, nữ công tước, bà bệ vệ, (từ lóng) vợ anh bán hàng rong (cá, hoa quả)... -
公爵的
{ ducal } , (thuộc) công tước; như công tước, có tước công -
公爵的地位
{ dukedom } , đất công tước, tước công -
公爵领地
{ duchy } , đất công tước, tước công -
公爵领地的
{ ducal } , (thuộc) công tước; như công tước, có tước công -
公牛
{ bull } , bò đực, con đực (voi, cá voi...), bull (thiên văn học) sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán),... -
公猪
{ boar } , lợn đực, thịt lợn đực -
公现节
{ Epiphany } , (tôn giáo) sự hiện ra (của Giê,xu), sự hiện ra (của một siêu nhân) -
公理
{ axiom } , chân lý, sự thật, đương nhiên, (toán học) tiên đề, (từ hiếm,nghĩa hiếm) châm ngôn, phương ngôn -
公理化
{ axiomatization } , tiên đề hoá -
公理学
{ axiomatics } , tiên đề học, hệ tiên đề -
公理教会的
{ congregational } , (TôN) thuộc về giáo đoàn -
公理的
{ axiomatical } , rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng, (toán học) (thuộc) tiên đề, (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn,... -
公用事业
{ public utility } , (Econ) Ngành dịch vụ công cộng+ Một công ty hay xí nghiệp là người cung cấp duy nhất một loại hàng hoá... -
公用电话亭
{ telephone booth } , trạm điện thoại công cộng, phòng điện thoại công cộng -
公用的
{ public } , chung, công, công cộng, công khai, công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, (thông tục), (như) public_house,... -
公用程序
{ utility } , sự có ích; tính có ích, vật có ích, vật dùng được, thuyết vị lợi, (số nhiều) những ngành phục vụ công... -
公用荷兰语
{ Afrikaans } , người Nam phi; người Hà lan ở Kếp -
公益
{ commonweal } , (từ cổ,nghĩa cổ) phúc lợi chung, lợi ích chung ((cũng) commonwealth) { public good } , (Econ) Hàng hoá công cộng.+...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.