- Từ điển Trung - Việt
六十
{sixty } , sáu mươi, số sáu mươi, (số nhiều) (the sixties) những năm sáu mươi (từ 60 đến 69 của (thế kỷ)); những năm tuổi thọ trên sáu mươi (từ 60 đến 69)
{threescore } , sáu mươi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
六十分之一
{ sixtieth } , thứ sáu mươi, một phần sáu mươi, người thứ sáu mươi; vật thứ sáu mươi -
六十分数
{ sexagesimal } , thứ sáu mươi, (thuộc) số sáu mươi; dựa trên số sáu mươi -
六十岁
{ threescore } , sáu mươi -
六十岁的
{ sexagenarian } , thọ sáu mươi, lục tuần (từ 60 đến 69 tuổi) -
六十的
{ sexagenary } , sáu mươi tuổi, lục tuần, từng sáu chục một { sexagesimal } , thứ sáu mươi, (thuộc) số sáu mươi; dựa trên... -
六十进法的
{ sexagesimal } , thứ sáu mươi, (thuộc) số sáu mươi; dựa trên số sáu mươi -
六孔的木箫
{ flageolet } , (âm nhạc) sáo dọc cổ, (thực vật học) đậu tây -
六开本
{ sexto } /\'sekstouz/, khổ 6 -
六折的
{ sixfold } , gấp sáu lần -
六指的
{ sexdigitate } , (sinh vật học) sáu ngón -
六日热的
{ sextan } , cách năm ngày (cơn sốt...), (y học) sốt cách năm ngày -
六月
{ Jun } , tháng sáu (June), viết tắt, tháng sáu (June) { june } , tháng sáu -
六步格
{ hexameter } , thơ sáu âm tiết -
六步格的
{ hexameter } , thơ sáu âm tiết -
六步格的诗
{ hexameter } , thơ sáu âm tiết -
六氯乙烷
{ hexachloroethane } , Cách viết khác : hexachlorethane -
六深裂的
{ sexpartite } , chia sáu -
六点
{ sice } , mặt sáu, mặt lục (của con súc sắc), người giữ ngựa, xà ích -
六瓣体
{ hexaploid } , lục bội -
六百的
{ sexcentenary } , sáu trăm năm, thời gian sáu trăm năm, lễ kỷ niệm sáu trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm sáu trăm năm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.