- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
共产党员
{ commie } , (từ lóng) người cộng sản, cộng sản { communist } , người cộng sản/,kɔmju\'nistik/, cộng sản -
共产党员的
{ communist } , người cộng sản/,kɔmju\'nistik/, cộng sản -
共产国际
{ Comintern } , Quốc tế cộng sản III ((cũng) Communistic International) -
共享
{ pool } , vũng, ao; bể bơi (bơi), vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông), đào (lỗ) để đóng nêm phá đá, đào xới chân... -
共享库
{ SB } , (somebody) người nào đó, ai đó -
共享的人
{ partaker } , người tham dự, người cùng có phần, người cùng chia sẻ -
共享软件
{ shareware } , phần mềm cổ đông, phần mềm tự nguyện -
共价
{ covalency } , cũng covalence, (hoá học) sự cùng hoá trị -
共价的
{ covalent } , (Tech) đồng hóa trị -
共价键
{ covalent bond } , (Tech) nối đồng hóa trị -
共变式
{ covariant } , (Tech) hiệp biến -
共同
{ together } , cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục { togetherness } , cảm giác về sự thống nhất,... -
共同一致
{ solidarity } , sự đoàn kết; sự liên kết, tình đoàn kết -
共同之处
{ common ground } , điểm tương đồng, điểm chung -
共同体
{ community } , dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường, hội, phái, nhóm... -
共同保险
{ coinsurance } , sự cộng đồng bảo hiểm -
共同创立
{ co -found } , cùng thiết lập, cùng sáng lập -
共同地
{ collectively } , chung, tập thể { conjointly } , liên kết { jointly } , cùng, cùng nhau, cùng chung -
共同基金
{ unit trust } , (Econ) Độc quyền đơn vị.+ Một cụm thuật ngữ dùng ở Anh để chỉ một thể chế, giống như một độc quyền... -
共同市场
{ Common Market } , (Econ) Thị trường chung.+ Một khu vực thương kết hợp một số nước, trong đó tất cả đều có thể mua...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.