- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
其它的
{ Other } , khác, kia, (xem) every, (xem) day, mặt khác, người khác, vật khác, cái khác, khác, cách khác -
其容量
{ magnum } , chai lớn (2, 250 lít) -
其心材
{ logwood } , gỗ huyết mộc -
其拍子
{ ragtime } , nhạc ractim (của người Mỹ da đen), (định ngữ) không nghiêm túc; khôi hài, làm trò đùa -
其教义
{ anglicanism } , (tôn giáo) giáo phái Anh -
其时
{ meantime } , in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy, trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy { meanwhile } , in the meantime... -
其晒干的叶
{ stramonium } , (thực vật học) cây cà độc dược, lá khô cà độc dược (dùng chữa hen) -
其晒干的花
{ cannabis } , cây gai dầu, ma túy làm từ cây gai dầu -
其曲子
{ allemande } , điệu múa dân gian Đức, điệu nhảy múa thôn quê { conga } , nhạc đệm cho một điệu múa mà những người tham... -
其服装店
{ couture } , thuộc ngữ -
其木材
Mục lục 1 {beech } , (thực vật học) cây sồi, gỗ sồi 2 {jacaranda } , (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin, cây lan dạ hương 3 {koa... -
其木柱
{ ninepins } , trò chơi ky chín con -
其材料
{ matting } , chiếu thảm, nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm -
其果实
Mục lục 1 {bilberry } , (thực vật học) cây việt quất, quả việt quất 2 {blaeberry } , (thực vật học) cây việt quất, quả... -
其树
{ avocado } , (thực vật học) lê tàu { damson } , (thực vật học) cây mận tía, quả mận tía, màu mận tía { dogberry } , quả sơn... -
其树皮
{ viburnum } , (thực vật học) giống giáng cua, giống tú cầu -
其根
{ ginseng } , cây nhân sâm, củ nhân sâm { orris } , (thực vật học) cây irit thơm, đăng ten vàng, đăng ten bạc, đồ thêu vàng,... -
其根茎
{ calamus } , (thực vật học) cây thạch xương bồ, giống cây mây -
其次
{ secondly } , hai là -
其次的
Mục lục 1 {following } , sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, (the following) những người sau đây, những...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.