- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
典故
{ allusion } , sự nói bóng gió, sự ám chỉ, lời ám chỉ -
典狱官
{ warden } , dân phòng, cai (nhà lao); hiệu trưởng (trường đại học...); người quản lý (công viên...); tổng đốc, thống đốc,... -
典礼
Mục lục 1 {celebration } , sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng 2 {ceremony } , nghi thức, nghi lễ, sự khách... -
典礼官
{ marshal } , (quân sự) nguyên soái, thống chế, vị quan phụ trách nghi lễ, quan chủ tế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng,... -
典雅
{ elegance } , tính thanh lịch, tính tao nhã (người, cách ăn mặc, lối sống...); tính nhã (văn) -
养兔业
{ rabbitry } , nơi nhốt thỏ, chuồng thỏ -
养兔场
{ rabbitry } , nơi nhốt thỏ, chuồng thỏ { warren } , nơi có nhiều thỏ, đông như kiến -
养子
{ fosterling } , con nuôi; đứa bé mình cho bú, người mình nâng đ { nurseling } , trẻ con còn bú, con thơ, người được nâng niu... -
养子环境
{ fosterage } , sự nuôi dưỡng, sự nhận làm con nuôi, thân phận con nuôi, tục thuê vú nuôi -
养得起的
{ sustainable } , có thể chống đỡ được, có thể chịu đựng được, có thể xác nhận được, có thể chứng minh được -
养成习惯
{ inurement } , sự làm cho quen; sự quen -
养成所
{ schools } , (Anh) dành cho nhà trường -
养料
{ nourishment } , sự nuôi, sự nuôi dưỡng, đồ ăn, thực phẩm -
养殖者
{ culturist } , người làm ruộng, người trồng trọt ((cũng) cultivator), người thiết tha với văn hoá -
养猪场
{ hoggery } , nơi nuôi lợn, đàn lợn, tính lợn (ở bẩn, ăn uống thô tục...) -
养猪的人
{ swineherd } , người chăn lợn -
养猪饲料
{ pannage } , quyền thả lợn vào rừng kiếm ăn, tiền thuế thả lợn vào rừng kiếm ăn, quả làm thức ăn cho lợn (quả sến,... -
养生法
{ regimen } , (y học) chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng, chế độ điều trị, (ngôn ngữ học) quan hệ chi phối (giữa... -
养羊的人
{ sheepman } , người nuôi cừu, người chăn cừu -
养老金
{ annuity } , tiền góp hằng năm, tiền trả hằng năm, tiền trợ cấp hàng năm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.