- Từ điển Trung - Việt
内插器
Xem thêm các từ khác
-
内收
{ adduction } , (giải phẫu) sự khép (cơ), sự viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...) -
内攻
{ retrocession } , động tác lùi, (pháp lý) sự nhượng lại, sự trả lại, (y học) sự lặn vào trong -
内政的
{ municipal } , (thuộc) thành phố, (thuộc) đô thị, (thuộc) thị xã, luật lệ riêng của một nước -
内曲
{ incurvation } , sự uốn cong vào, sự bẻ cong vào { incurve } , uốn cong vào, bẻ cong vào -
内曲率
{ incurvature } , sự uốn cong vào, sự bẻ cong vào -
内曲球
{ incurve } , uốn cong vào, bẻ cong vào -
内曲的
{ introrse } , (thực vật học) hướng trong -
内果皮
{ endocarp } , (thực vật học) vỏ quả trong { putamen } , (thực vật học) hạch (của quả hạch) -
内柱
{ endostyle } , (động vật) trụ trong -
内栖动物
{ infauna } , loài động vật sống dưới nước (ở đáy bể) -
内核
{ kernel } , (thực vật học) nhân (trong quả hạch), hạt (lúa mì), (nghĩa bóng) bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu -
内殿
{ adytum } /\'æditə/, chính điện (ở giáo đường), thâm cung; buồng riêng { cella } , phòng nội điện miếu cổ, bộ phận bên... -
内毒素
{ endotoxin } , nội độc tố -
内浆
{ entoplasm } , (sinh học) nội chất, nội tương -
内浇口
{ ingate } , (máy tính) van vào -
内浇道
{ ingate } , (máy tính) van vào -
内涵
{ connotation } , nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ) { connote } , bao hàm, (thông tục) có nghĩa là { intension } , độ cao; đọ tăng... -
内淋巴
{ endolymph } , nội bạch huyết, nội dịch (ở tai) -
内珠皮
{ secundine } , (thực vật học) vỏ trong (của noãn) -
内生孢子
{ endospore } , (thực vật học) bào tử trong, nội bào tử
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.