Xem thêm các từ khác
-
再出的
{ reproductive } , (thuộc) tái sản xuất, có khả năng sinh sôi nẩy nở; sinh sản -
再分
{ subdivide } , chia nhỏ ra -
再分配
{ repartition } , phân chia lại, phân phối lại -
再划分
{ repartition } , phân chia lại, phân phối lại -
再利用
{ recycle } , tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại), phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên) -
再制
{ recycle } , tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại), phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên) { remake } , làm lại -
再刺
{ remise } , (pháp lý) nộp, nhường, nhượng (quyền, tài sản...) -
再加上
{ superadd } , thêm vào nhiều quá -
再加入
{ rejoin } , đáp lại, trả lời lại, cãi lại, (pháp lý) kháng biện, quay lại, trở lại (đội ngũ...) -
再加工
{ reprocess } , xử lý lại; chế biến lại -
再加热
{ reheating } , xem reheat, sự đun nóng kim loại đến nhiệt độ gia công -
再匹配
{ rematch } , đấu lần thứ hai giữa hai đội, trận đấu lần thứ hai giữa hai đội -
再区分
{ redistribute } , phân phối lại { redistribution } , sự phân phối lại -
再卖
{ resell } , bán lại -
再占领
{ reoccupy } , chiếm lại -
再反响
{ reecho } , tiếng vang lại, tiếng dội lại, vang lại, dội lại (tiếng kêu...) -
再发
{ reappearance } , sự lại xuất hiện, sự lại hiện ra, (sân khấu) sự lại trở ra (của một diễn viên) { relapse } , sự trở... -
再发作
{ recrudesce } , sưng lại (vết thương...), phát sinh lại (bệnh sốt...), lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc nổi loạn, hoạt động...)... -
再发出
{ reissue } , sự tái bản, sự phát hành lại, tái bản, phát hành lại -
再发布
{ republish } , xuất bản lại, tái bản
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.