Xem thêm các từ khác
-
再磨光
{ refurbish } , tân trang lại, trang trí lại -
再精选
{ recleaning } , sự làm sạch lại -
再经过
{ repass } , đi qua lại khi trở về -
再结合
{ recombination } , sự tái tổ hợp, sự kết hợp lại { recombine } , tổ hợp lại, kết hợp lại -
再结盟
{ realign } , tổ chức lại/ tập hợp lại { realignment } , sự tổ chức lại, sự tập hợp lại -
再继续
{ resume } , lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại, lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng), tóm tắt lại, nêu điểm... -
再编制
Mục lục 1 {realign } , tổ chức lại/ tập hợp lại 2 {realignment } , sự tổ chức lại, sự tập hợp lại 3 {reorganization } ,... -
再编译
{ recompilation } , sự biên tập lại -
再考虑
{ reconsider } , xem xét lại (một vấn đề); xét lại (một quyết định, biện pháp...) { reconsideration } , sự xem xét lại; sự... -
再者
{ moreover } , hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng { then } , lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như... -
再肯定
{ reaffirm } , xác nhận một lần nữa { reaffirmation } , sự xác nhận một lần nữa, lời xác nhận một lần nữa -
再航行
{ resail } , cho thuyền trở về; lại ra đi -
再补胎面
{ retread } , lại giẫm lên, lại đạp lên, giày xéo một lần nữa, đi theo (một con đường...) một lần nữa -
再袭击
{ recharge } , nạp lại -
再装
{ reload } , chất lại, nạp lại (súng) -
再装入
{ reinstall } , phục chức; cho làm lại chức vụ -
再装填
{ recharge } , nạp lại -
再装填弹药
{ reload } , chất lại, nạp lại (súng) -
再装备
{ remilitarize } , vũ trang lại -
再装满
{ replenish } , lại làm đầy, cung cấp thêm, bổ sung
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.