Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

冒犯

Mục lục

{affront } , sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục, lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện, đương đầu


{offence } , sự phạm tội; tội, lỗi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự tấn công; thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, (từ hiếm,nghĩa hiếm) vật chướng ngại


{offend } , xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương, làm chướng (tai), làm gai (mắt), phạm tội, làm điều lầm lỗi; vi phạm, xúc phạm, làm bực mình, làm mất lòng


{trespass } , sự xâm phạm, sự xâm lấn, (tôn giáo) sự xúc phạm, (pháp lý) sự vi phạm; sự phạm pháp, sự lạm dụng, xâm phạm, xâm lấn, xâm nhập trái phép, xúc phạm, (pháp lý) vi phạm; phạm pháp, lạm dụng, cấm vào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 冒险

    Mục lục 1 {adventure } , phiêu lưu, mạo hiểm, liều, dám đi, dám đến (nơi nào...), dám tiến hành (cuộc kinh doanh...), sự phiêu...
  • 冒险主义

    { adventurism } , chủ nghĩa phiêu lưu
  • 冒险事业

    { emprise } , hành động hào hiệp { venture } , việc mạo hiểm, việc liều lĩnh, (thương nghiệp) sự đầu cơ, tuỳ may rủi, liều,...
  • 冒险借贷

    { bottomry } , (hàng hải) sự mượn tiền lấy tàu làm đảm bảo
  • 冒险地

    { hazardously } , liều lỉnh, mạo hiểm { riskily } , liều, mạo hiểm, đấy rủi ro, đầy nguy hiểm, táo bạo; suồng sã, khiếm...
  • 冒险家

    { adventurer } , người phiêu lưu, người mạo hiểm, người thích phiêu lưu mạo hiểm, (thương nghiệp) người đầu cơ, kẻ đại...
  • 冒险干

    { risk } , sự liều, sự mạo hiểm, sự rủi ro, sự nguy hiểm, liều, có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy...
  • 冒险性的

    { dicey } , nguy hiểm { sporting } , (thuộc) thể thao; thích thể thao, thượng võ, thẳng thắn, trung thực; dũng cảm
  • 冒险故事

    { romance } , (Romance) những ngôn ngữ rôman, (Romance) Rôman (ngôn ngữ), truyện anh hùng hiệp sĩ (thời Trung cổ, thường viết...
  • 冒险的

    { hazardous } , liều, mạo hiểm; nguy hiểm, (dựa vào) may rủi { venturesome } , mạo hiểm, phiêu lưu, liều, liều lĩnh
  • 冒险者

    { venturer } , người mạo hiểm, người phiêu lưu, (sử học) thành viên hội buôn ((thế kỷ) 16, 17)
  • 冒险行动

    { venture } , việc mạo hiểm, việc liều lĩnh, (thương nghiệp) sự đầu cơ, tuỳ may rủi, liều, liều, mạo hiểm, dám, đánh...
  • 冗余

    { redundancy } , sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà (văn)
  • 冗员

    { super } , (thông tục) thượng hảo hạng, vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) (không phải đo bề dài hay đo thể tích) ((cũng)...
  • 冗言

    { pleonasm } , (văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời
  • 冗言的

    { pleonastic } , (văn học) thừa từ, thừa lời
  • 冗语

    { pleonasm } , (văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời
  • 冗赘地

    { verbosely } , dài dòng, dông dài, dùng nhiều từ không cần thiết (nói)
  • 冗长

    Mục lục 1 {lengthiness } , sự kéo dài dòng 2 {prolixity } , tính dài dòng, tính dông dài; tính rườn rà (nói, viết) 3 {redundance...
  • 冗长乏味

    { tedium } , tính chán ngắt, tỉnh tẻ, tính nhạt nhẽo, tính thiếu hấp dẫn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top