Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

写实主义

{realism } , chủ nghĩa hiện thực, (triết học) thuyết duy thực



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 写实主义者

    { realist } , người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, (như) realistic
  • 写小册子

    { pamphleteer } , người viết pam,fơ,lê, viết pam,fơ,lê
  • 写得过多

    { overwrite } , làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá ((cũng) to overwrite oneself), viết dài quá, viết đè lên, viết lên
  • 写成文字的

    { written } , viết ra, được thảo ra; tren giấy tờ, thành văn bản
  • 写成文章

    { indite } , sáng tác, thảo,(đùa cợt) viết (một bức thư...)
  • 写成警句

    { epigrammatize } , làm thơ trào phúng, nói dí dỏm; viết dí dỏm, viết thành thơ trào phúng
  • 写散文

    { prose } , văn xuôi, bài nói chán ngắt, tính tầm thường, tính dung tục, (tôn giáo) bài tụng ca, (định ngữ) (thuộc) văn xuôi
  • 写标题

    { headline } , hàng đầu, dòng đầu (trang báo); đề mục, đầu đề, tiêu đề, (số nhiều) phần tóm tắt những tin chính ở...
  • 写满

    { Write } , viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký, viết, viết, thảo ra, soạn,...
  • 写狂想文

    { rhapsodize } , viết vè lịch sử, ngâm vè lịch sử, ngâm như người hát rong
  • 写生的

    { sketchy } , sơ sài, phác, đại cương
  • 写生风格地

    { sketchily } , sơ sài, thô sơ, đại cương, không đầy đủ, thiếu tính chi tiết, thiếu tính hoàn hảo
  • 写生风格的

    { sketchy } , sơ sài, phác, đại cương
  • 写短评

    { paragraph } , đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng, mẫu tin (trên báo, thường không có đề), sắp xếp...
  • 写神话

    { mythologize } , thần thoại hoá, nghiên cứu thần thoại, sáng tác chuyện thần thoại
  • 写红字

    { rubricate } , in đề mục, viết đề mục bằng chữ đỏ hoặc chữ lớn)
  • 写讽刺作品

    { satirize } , châm biếm, chế nhạo
  • 写错

    { erratum } , lỗi in, lỗi viết, bản đính chính
  • 写错地址

    { misdirect } , chỉ dẫn sai; hướng sai, ghi sai địa chỉ (thư từ, kiện hàng...)
  • 军中小贩

    { sutler } , (quân sự) người bán hàng căng tin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top