Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

军人

Mục lục

{serviceman } , (quân sự) người phục vụ trong quân đội, quân nhân, người sửa chữa


{soldier } , lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân, người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài, (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc, lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh, người nhiều kinh nghiệm, người già dặn, chai không, mẩu thuốc lá, (hàng hải) gió xuôi, đi lính, (hàng hải), (từ lóng) trốn việc, kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì


{soldiery } , quân lính (một nước, một vùng...), đội quân, (như) soldiership


{swordsman } , nhà kiếm thuật



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 军人政治

    { stratocracy } , chính phủ quân sự; chính thể quân phiệt
  • 军人的

    { military } , (thuộc) quân đội, (thuộc) quân sự, (thường) the military quân đội, bộ đội { soldierly } , (thuộc) lính; có vẻ...
  • 军人的职务

    { soldiership } , nghề lính, nghề đi lính ((cũng) soldiery)
  • 军人的配备

    { accoutrements } , quần áo, trang phục, (QSự) đồ trang bị cho người lính (trừ quần áo, súng)
  • 军便装

    { service dress } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đồng phục mặc hằng ngày
  • 军刀

    { saber } , kiếm lưỡi cong (của kỵ binh), (số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh, cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy),...
  • 军医

    { surgeon } , nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật, sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y
  • 军团

    { corps } , (quân sự) quân đoàn, đoàn { legion } , quân đoàn ((từ cổ,nghĩa cổ) La,mâ, từ ba đến sáu nghìn người), nhiều,...
  • 军团指挥官

    { tribune } , (sử học) quan bảo dân, diễn đàn, khán đài
  • 军团的兵士

    { legionnaire } , (quân sự) lính lê dương
  • 军国主义的

    { militaristic } , quân phiệt
  • 军国主义者

    { militarist } , người theo chủ nghĩa quân phiệt
  • 军国化

    { militarise } , quân phiệt hoá, quân sự hoá
  • 军士

    { sergeant } , (quân sự) trung sĩ, hạ sĩ cảnh sát, Common Sergeant nhân viên toà án thành phố Luân,đôn
  • 军备

    { armament } , sự vũ trang, lực lượng vũ trang, vũ khí; quân trang; súng lớn, pháo (trên tàu chiến), (định ngữ) vũ trang; (thuộc)...
  • 军备竞赛

    { arms race } , cuộc chạy đua vũ trang
  • 军官

    { officer } , sĩ quan, nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức, cảnh sát, giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một...
  • 军官室

    { wardroom } , chỗ trên một tàu chiến, nơi tất cả các sự quan có phận sự, ăn và ở; trừ sự quan chỉ huy, phòng ăn ở tập...
  • 军帽的一种

    { shako } , (quân sự) mũ sacô (mũ hình trụ trên có chùm lông)
  • 军政

    { stratocracy } , chính phủ quân sự; chính thể quân phiệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top