- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
冰原反光
{ iceblink } , ánh băng (phản chiếu ở chân trời) -
冰场管理人
{ iceman } , người giỏi đi băng, người tài leo núi băng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm nước đá; người bán nước đá, người... -
冰堆丘
{ drumlin } , đồi nhỏ hình trứng do vật của băng hà chồng chất mà thành -
冰山
{ berg } , (Nam phi) núi, đồi { iceberg } , núi băng trôi -
冰岛人
{ Icelander } , người băng đảo -
冰岛人的
{ Icelandic } , (thuộc) băng đảo, tiếng băng đảo -
冰岛的
{ Icelandic } , (thuộc) băng đảo, tiếng băng đảo -
冰岛语
{ Icelandic } , (thuộc) băng đảo, tiếng băng đảo -
冰川下的
{ subglacial } , ở dưới mặt băng -
冰川内的
{ englacial } , ở giữa băng hà -
冰帽
{ ice -cap } , chỏm băng (trên đỉnh núi) -
冰晶石
{ cryolite } , (khoáng chất) criôlit -
冰柱
{ icicle } , cột băng, trụ băng -
冰棒
{ Popsicle } , (Mỹ) kem que -
冰河
{ glacier } , (địa lý,ddịa chất) sông băng -
冰河作用
{ glaciation } , sự đóng băng -
冰河学
{ glaciology } , khoa sông băng -
冰河学者
{ glacialist } , người theo thuyết sông băng -
冰河时代的
{ glacial } , (thuộc) nước đá; (thuộc) thời kỳ sông băng, băng giá, lạnh buốt, lạnh lùng, ảm đạm, (hoá học) băng -
冰河期前的
{ preglacial } , trước băng hà
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.